Bản dịch của từ Handgun trong tiếng Việt
Handgun
Handgun (Noun)
He carried a handgun for self-defense.
Anh ấy mang theo súng ngắn để tự vệ.
The criminal threatened the victim with a handgun.
Tội phạm đe dọa nạn nhân bằng súng ngắn.
Police found a loaded handgun during the arrest.
Cảnh sát phát hiện một khẩu súng ngắn đã nạp đạn khi bắt giữ.
Dạng danh từ của Handgun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handgun | Handguns |
Họ từ
Từ "handgun" chỉ loại súng được thiết kế để sử dụng bằng một tay, thường có kích thước nhỏ gọn và dễ thao tác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "pistol" có thể được sử dụng thay thế, mặc dù "handgun" cũng được chấp nhận. Về mặt ngữ nghĩa, "handgun" thường bao hàm cả loại súng ngắn và súng lục, tức là nó có thể chỉ chung cho một số loại súng cá nhân cầm tay.
Từ "handgun" xuất phát từ hai thành tố: "hand" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "handa" và "gun" từ tiếng Anglo-Saxon "gunne". "Hand" chỉ sự khéo léo và khả năng cầm nắm, trong khi "gun" thể hiện khái niệm vũ khí. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "handgun" như một loại vũ khí nhỏ, dễ sử dụng bằng tay, thường được áp dụng trong tự vệ và các tình huống quân sự.
Từ "handgun" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như an ninh, pháp luật và xã hội học. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong phần Viết và Nói, nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bạo lực hoặc kiểm soát vũ khí. Trong các ngữ cảnh khác, "handgun" thường được nhắc đến trong các báo cáo tin tức, tài liệu pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị về an ninh và tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp