Bản dịch của từ Randomly trong tiếng Việt
Randomly
Randomly (Adverb)
(máy tính) bằng cách truy cập ngẫu nhiên; tại bất kỳ thời điểm nào tại một thời điểm nhất định; không tuần tự.
Computing by random access at any point at a given time not sequentially.
People can randomly choose their favorite songs on Spotify.
Mọi người có thể ngẫu nhiên chọn bài hát yêu thích trên Spotify.
Students do not randomly select topics for their presentations.
Sinh viên không chọn ngẫu nhiên các chủ đề cho bài thuyết trình.
Can you randomly pick a book from the library?
Bạn có thể ngẫu nhiên chọn một cuốn sách từ thư viện không?
Một cách ngẫu nhiên.
In a random manner.
People randomly choose friends based on interests and personalities.
Mọi người chọn bạn bè một cách ngẫu nhiên dựa trên sở thích và tính cách.
She does not randomly select her social activities; she plans them carefully.
Cô ấy không chọn hoạt động xã hội một cách ngẫu nhiên; cô ấy lên kế hoạch cẩn thận.
Do you think people randomly connect on social media platforms like Facebook?
Bạn có nghĩ rằng mọi người kết nối một cách ngẫu nhiên trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?
Dạng trạng từ của Randomly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Randomly Ngẫu nhiên | More randomly Ngẫu nhiên hơn | Most randomly Ngẫu nhiên nhất |
Họ từ
Từ "randomly" là trạng từ chỉ cách thức hành động diễn ra một cách ngẫu nhiên, không theo quy tắc hay trật tự cụ thể nào. Nhìn chung, từ này được sử dụng để mô tả các sự kiện, lựa chọn hoặc phân bố mà không có sự can thiệp có chủ đích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "randomly" có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, liên quan đến phong cách văn viết hoặc giao tiếp của từng vùng.
Từ "randomly" bắt nguồn từ chữ Latin "random", có nghĩa là "bừa bãi" hay "không theo quy luật". Chữ này chuyển thể từ "rand", có nguồn gốc từ tiếng cổ, ám chỉ hành động hoặc sự lựa chọn không có sự sắp xếp nào rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "randomly" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc sự chọn lựa diễn ra một cách ngẫu nhiên, không chịu sự chi phối của bất kỳ yếu tố nào có tính chất định hướng.
Từ "randomly" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động không có sự sắp xếp hay quy tắc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học, thống kê và các lĩnh vực liên quan đến xác suất, nơi sự ngẫu nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và diễn giải dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp