Bản dịch của từ -randomly trong tiếng Việt

-randomly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-randomly(Adverb)

rˈændəmli
ˈrændəmɫi
01

Theo cách thiếu một quy tắc hoặc phương pháp hướng mục tiêu xác định

In a manner that lacks a definite aim direction rule or method

Ví dụ
02

Theo cách được thực hiện hoặc lựa chọn mà không có kế hoạch hoặc mô hình cụ thể

In a way that is made done or chosen without a particular plan or pattern

Ví dụ
03

Thỉnh thoảng hoặc không thường xuyên mà không thể dự đoán trước

Occasionally or sporadically without predictability

Ví dụ