Bản dịch của từ Randomly trong tiếng Việt

Randomly

Adverb

Randomly (Adverb)

ɹˈændəmli
ɹˈændəmli
01

(máy tính) bằng cách truy cập ngẫu nhiên; tại bất kỳ thời điểm nào tại một thời điểm nhất định; không tuần tự.

Computing by random access at any point at a given time not sequentially

Ví dụ

People can randomly choose their favorite songs on Spotify.

Mọi người có thể ngẫu nhiên chọn bài hát yêu thích trên Spotify.

Students do not randomly select topics for their presentations.

Sinh viên không chọn ngẫu nhiên các chủ đề cho bài thuyết trình.

Can you randomly pick a book from the library?

Bạn có thể ngẫu nhiên chọn một cuốn sách từ thư viện không?

02

Một cách ngẫu nhiên.

In a random manner

Ví dụ

People randomly choose friends based on interests and personalities.

Mọi người chọn bạn bè một cách ngẫu nhiên dựa trên sở thích và tính cách.

She does not randomly select her social activities; she plans them carefully.

Cô ấy không chọn hoạt động xã hội một cách ngẫu nhiên; cô ấy lên kế hoạch cẩn thận.

Do you think people randomly connect on social media platforms like Facebook?

Bạn có nghĩ rằng mọi người kết nối một cách ngẫu nhiên trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Randomly

Không có idiom phù hợp