ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
-randomly
Theo cách thiếu một quy tắc hoặc phương pháp hướng mục tiêu xác định
In a manner that lacks a definite aim direction rule or method
Theo cách được thực hiện hoặc lựa chọn mà không có kế hoạch hoặc mô hình cụ thể
In a way that is made done or chosen without a particular plan or pattern
Thỉnh thoảng hoặc không thường xuyên mà không thể dự đoán trước
Occasionally or sporadically without predictability