Bản dịch của từ Turpentine trong tiếng Việt

Turpentine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turpentine (Noun)

tˈɝpntaɪn
tˈɝɹpntaɪn
01

Bất kỳ loại cây nào cho ra nhựa thông hoặc một loại nhựa tương tự.

Any of a number of trees which yield turpentine or a similar resin.

Ví dụ

The turpentine from pine trees is commonly used in painting.

Cây thông tạo ra dầu bồ hòn thường được sử dụng trong hội họa.

Some people are allergic to the smell of turpentine.

Một số người bị dị ứng với mùi của dầu bồ hòn.

Is turpentine resin extracted from other types of trees as well?

Liệu dầu bồ hòn có được chiết xuất từ các loại cây khác không?

02

Một loại dầu có vị cay dễ bay hơi được chưng cất từ nhựa thông hoặc gỗ thông, được sử dụng để trộn sơn, vecni và dầu xoa bóp.

A volatile pungent oil distilled from gum turpentine or pine wood used in mixing paints and varnishes and in liniment.

Ví dụ

Turpentine is commonly used in art classes for painting projects.

Cây tre là sử dụng phổ biến trong các lớp học nghệ thuật cho các dự án vẽ.

Some people find the smell of turpentine quite unpleasant.

Một số người thấy mùi của cây tre khá khó chịu.

Is turpentine an essential material for creating oil-based paintings?

Liệu cây tre có phải là vật liệu cần thiết để tạo ra bức tranh dầu không?

Dạng danh từ của Turpentine (Noun)

SingularPlural

Turpentine

Turpentines

Turpentine (Verb)

tˈɝpntaɪn
tˈɝɹpntaɪn
01

Bôi nhựa thông vào.

Apply turpentine to.

Ví dụ

Turpentine helps remove paint stains from clothes effectively.

Keo dầu giúp loại bỏ vết sơn trên quần áo hiệu quả.

Don't forget to use turpentine before washing the paint-stained fabric.

Đừng quên sử dụng keo dầu trước khi giặt vải bị vết sơn.

Have you ever tried using turpentine to clean your paintbrushes?

Bạn đã từng thử sử dụng keo dầu để làm sạch cọ sơn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turpentine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turpentine

Không có idiom phù hợp