Bản dịch của từ Liniment trong tiếng Việt
Liniment
Liniment (Noun)
Một phương pháp xoa bóp trên cơ thể để giảm đau, đặc biệt là phương pháp xoa bóp bằng dầu.
An embrocation for rubbing on the body to relieve pain especially one made with oil.
He applied liniment to his sore muscles after the gym.
Anh ấy đã bôi dầu xoa lên cơ bắp đau nhức sau khi tập gym.
She did not find the liniment effective for her back pain.
Cô ấy không thấy dầu xoa có hiệu quả với cơn đau lưng.
Is the liniment from the local pharmacy safe to use?
Dầu xoa từ hiệu thuốc địa phương có an toàn để sử dụng không?
Họ từ
Liniment (tiếng Việt: dung dịch bôi) là một loại sản phẩm chăm sóc da, thường chứa các thành phần như thuốc giảm đau hoặc chống viêm, được sử dụng để xoa bóp nhằm giảm đau nhức cơ hoặc khớp. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Liniment thường được sử dụng trong y học thể thao và điều trị phục hồi.
Từ "liniment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linimentum", có nghĩa là "bôi" hoặc "ma sát". Trong tiếng Latin, "linere" có nghĩa là "bôi" hoặc "trang trí". Từ thế kỷ 14, "liniment" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loại chất lỏng được dùng để bôi lên da nhằm làm dịu cơn đau hoặc giảm viêm. Sự kết nối này giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của liniment trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong các liệu pháp giảm đau.
Từ "liniment" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS viết, việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc y học, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "liniment" thường được sử dụng trong y học cổ truyền hoặc chăm sóc cơ thể, chỉ những loại thuốc bôi ngoài da nhằm giảm đau hoặc viêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp