Bản dịch của từ Embrocation trong tiếng Việt
Embrocation
Embrocation (Noun)
The doctor recommended embrocation for my sprained ankle last week.
Bác sĩ đã khuyên dùng thuốc xoa cho mắt cá chân bị bong gân của tôi tuần trước.
I do not use embrocation for my muscle pain; I prefer ice.
Tôi không sử dụng thuốc xoa cho cơn đau cơ; tôi thích chườm đá.
Is embrocation effective for relieving pain after sports activities?
Thuốc xoa có hiệu quả trong việc giảm đau sau các hoạt động thể thao không?
Họ từ
Từ "embrocation" chỉ một loại dung dịch hoặc kem được bôi lên da nhằm làm ấm hoặc giảm đau cơ bắp, thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao hoặc y học trị liệu. Từ này không có sự khác biệt chính giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "embrocation" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Anh để chỉ các loại sản phẩm thể thao. Người dùng thường áp dụng đến vùng da bị đau hoặc đau nhức để mang lại cảm giác dễ chịu.
Từ "embrocation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "embrocatio", từ động từ "embrocare", có nghĩa là "xoa bóp". Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng các chất lỏng hoặc dung dịch để xoa bóp, thường nhằm giảm đau hoặc điều trị các vấn đề liên quan đến cơ bắp. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc áp dụng các loại dung dịch hoặc thuốc hỗ trợ cho cơ thể, thể hiện vai trò của nó trong chăm sóc sức khỏe và phục hồi.
Từ "embrocation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi từ ngữ chủ yếu liên quan đến y tế hoặc thể thao. Trên nền tảng từ vựng nói chung, "embrocation" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến điều trị chấn thương, thể thao và liệu pháp vật lý. Từ ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết y học hoặc tài liệu thể thao để chỉ loại dung dịch dùng để xoa bóp vào da nhằm giảm đau hoặc tăng cường tuần hoàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp