Bản dịch của từ Embrocation trong tiếng Việt

Embrocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embrocation (Noun)

ɛmbɹoʊkˈeɪʃn
ɛmbɹoʊkˈeɪʃn
01

Một chất lỏng để chà xát lên cơ thể để giảm đau do bong gân và căng cơ.

A liquid for rubbing on the body to relieve pain from sprains and strains.

Ví dụ

The doctor recommended embrocation for my sprained ankle last week.

Bác sĩ đã khuyên dùng thuốc xoa cho mắt cá chân bị bong gân của tôi tuần trước.

I do not use embrocation for my muscle pain; I prefer ice.

Tôi không sử dụng thuốc xoa cho cơn đau cơ; tôi thích chườm đá.

Is embrocation effective for relieving pain after sports activities?

Thuốc xoa có hiệu quả trong việc giảm đau sau các hoạt động thể thao không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embrocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embrocation

Không có idiom phù hợp