Bản dịch của từ Embrocation trong tiếng Việt
Embrocation
Noun [U/C]
Embrocation (Noun)
ɛmbɹoʊkˈeɪʃn
ɛmbɹoʊkˈeɪʃn
Ví dụ
The doctor recommended embrocation for my sprained ankle last week.
Bác sĩ đã khuyên dùng thuốc xoa cho mắt cá chân bị bong gân của tôi tuần trước.
I do not use embrocation for my muscle pain; I prefer ice.
Tôi không sử dụng thuốc xoa cho cơn đau cơ; tôi thích chườm đá.
Is embrocation effective for relieving pain after sports activities?
Thuốc xoa có hiệu quả trong việc giảm đau sau các hoạt động thể thao không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Embrocation
Không có idiom phù hợp