Bản dịch của từ Wort trong tiếng Việt
Wort
Wort (Noun)
Được sử dụng trong tên của thực vật và thảo mộc, đặc biệt là những loại trước đây được sử dụng làm thực phẩm hoặc làm thuốc, ví dụ: butterwort, lungwort, vết thương.
Used in names of plants and herbs especially those used formerly as food or medicinally eg butterwort lungwort woundwort.
Butterwort is often used in traditional medicine for its healing properties.
Butterwort thường được sử dụng trong y học truyền thống vì tính chữa bệnh của nó.
Many people do not know about the benefits of lungwort for health.
Nhiều người không biết về lợi ích của lungwort cho sức khỏe.
Is woundwort effective for treating skin injuries in herbal medicine?
Woundwort có hiệu quả trong việc điều trị chấn thương da trong y học thảo dược không?
The wort is crucial for making quality beer at local breweries.
Wort rất quan trọng để sản xuất bia chất lượng tại các nhà máy bia địa phương.
The wort did not ferment properly during the brewing process last week.
Wort đã không lên men đúng cách trong quá trình sản xuất bia tuần trước.
Is the wort ready for fermentation at the craft beer festival?
Wort đã sẵn sàng để lên men tại lễ hội bia thủ công chưa?