Bản dịch của từ Lungwort trong tiếng Việt

Lungwort

Noun [U/C]

Lungwort (Noun)

01

Một loại cây thân thảo có lông ở châu âu thuộc họ lưu ly, thường có lá có đốm trắng và hoa màu hồng chuyển sang màu xanh khi già đi.

A bristly herbaceous european plant of the borage family typically having whitespotted leaves and pink flowers which turn blue as they age.

Ví dụ

Lungwort is often found in community gardens across the United States.

Lungwort thường được tìm thấy trong các khu vườn cộng đồng ở Hoa Kỳ.

Many people do not know about lungwort's medicinal properties and benefits.

Nhiều người không biết về các đặc tính và lợi ích chữa bệnh của lungwort.

Is lungwort commonly used in social gatherings for decoration or health?

Lungwort có thường được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội để trang trí hoặc sức khỏe không?

02

Địa y lớn mọc trên cây, tạo thành các thùy lá có màu xanh lục hoặc nâu ở mặt trên và màu nâu cam ở mặt dưới.

A large lichen which grows on trees forming lobed fronds which are green or brown above and orangebrown below.

Ví dụ

Lungwort grows on many trees in Central Park, enriching the ecosystem.

Lungwort phát triển trên nhiều cây ở Central Park, làm phong phú hệ sinh thái.

Lungwort does not thrive in dry urban areas like downtown Los Angeles.

Lungwort không phát triển tốt ở những khu vực đô thị khô hạn như trung tâm Los Angeles.

Is lungwort commonly found in the forests near Seattle?

Lungwort có thường được tìm thấy trong rừng gần Seattle không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lungwort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lungwort

Không có idiom phù hợp