Bản dịch của từ Borage trong tiếng Việt
Borage
Borage (Noun)
Borage plants attract many bees in my community garden every spring.
Cây borage thu hút nhiều ong trong vườn cộng đồng của tôi mỗi mùa xuân.
Borage does not grow well in shaded areas of the garden.
Cây borage không phát triển tốt ở những khu vực bóng râm trong vườn.
Do you know how to grow borage in your backyard garden?
Bạn có biết cách trồng borage trong vườn sau nhà không?
Họ từ
Borage, hay còn gọi là Borago officinalis, là một loại cây thảo dược thuộc họ Boraginaceae, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Cây borage được biết đến với những hoa màu xanh sáng và lá có hình dạng dày, có thể được sử dụng trong y học cổ truyền và ẩm thực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Borage thường được dùng để làm trà, hoặc làm gia vị trong các món ăn, đồng thời còn có tác dụng trong việc giảm viêm và tăng cường sức khỏe làn da.
Từ "borage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "borrago", được cho là xuất phát từ tiếng Ả Rập "abū ar-rūmān", hay còn gọi là "cha của trái cây lựu". "Borage" chỉ một loại cây thuốc có hoa màu xanh lam, thường dùng trong y học dân gian và làm gia vị. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện nay thể hiện ở việc cây này được coi là biểu tượng của lòng dũng cảm và sự che chở, phản ánh chức năng của nó trong lịch sử y học và ẩm thực.
Từ "borage", chỉ một loại cây thảo dược với công dụng trong y học cổ truyền, thường ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong các bài viết về y học, dinh dưỡng hoặc thực vật học, từ này có thể được sử dụng để mô tả các đặc tính hoặc lợi ích của cây borage. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về thực phẩm chức năng hay thảo mộc, từ này cũng xuất hiện nhằm nhấn mạnh tính tự nhiên và lợi ích sức khỏe của nó.