Bản dịch của từ Borage trong tiếng Việt
Borage
Noun [U/C]
Borage (Noun)
bˈɝɹɪdʒ
bˈɝɹɪdʒ
Ví dụ
Borage plants attract many bees in my community garden every spring.
Cây borage thu hút nhiều ong trong vườn cộng đồng của tôi mỗi mùa xuân.
Borage does not grow well in shaded areas of the garden.
Cây borage không phát triển tốt ở những khu vực bóng râm trong vườn.
Do you know how to grow borage in your backyard garden?
Bạn có biết cách trồng borage trong vườn sau nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Borage
Không có idiom phù hợp