Bản dịch của từ Lichen trong tiếng Việt
Lichen
Lichen (Noun)
The community health center diagnosed her with lichen.
Trung tâm y tế cộng đồng chẩn đoán cô ấy mắc bệnh lang ben.
Lichen can sometimes cause discomfort and itching for those affected.
Lang ben đôi khi gây ra cảm giác không thoải mái và ngứa cho những người bị ảnh hưởng.
The doctor prescribed a cream to treat the lichen on his skin.
Bác sĩ kê đơn một loại kem để điều trị lang ben trên da anh ấy.
The lichen on the old oak tree indicated clean air.
Rêu trên cây sồi cổ cho thấy không khí sạch.
Scientists study lichen to understand environmental conditions better.
Các nhà khoa học nghiên cứu rêu để hiểu rõ điều kiện môi trường.
Lichen is a bioindicator used in ecological research projects.
Rêu là một chỉ báo sinh học được sử dụng trong các dự án nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp