Bản dịch của từ Lichen trong tiếng Việt

Lichen

Noun [U/C]

Lichen (Noun)

lˈaɪkn
lˈaɪkn
01

Một bệnh ngoài da trong đó các tổn thương tròn nhỏ, cứng xuất hiện gần nhau.

A skin disease in which small hard round lesions occur close together

Ví dụ

The community health center diagnosed her with lichen.

Trung tâm y tế cộng đồng chẩn đoán cô ấy mắc bệnh lang ben.

Lichen can sometimes cause discomfort and itching for those affected.

Lang ben đôi khi gây ra cảm giác không thoải mái và ngứa cho những người bị ảnh hưởng.

The doctor prescribed a cream to treat the lichen on his skin.

Bác sĩ kê đơn một loại kem để điều trị lang ben trên da anh ấy.

02

Một loại cây đơn giản phát triển chậm, thường hình thành dạng phát triển có lớp vỏ thấp, giống như lá hoặc phân nhánh trên đá, tường và cây.

A simple slowgrowing plant that typically forms a low crusty leaflike or branching growth on rocks walls and trees

Ví dụ

The lichen on the old oak tree indicated clean air.

Rêu trên cây sồi cổ cho thấy không khí sạch.

Scientists study lichen to understand environmental conditions better.

Các nhà khoa học nghiên cứu rêu để hiểu rõ điều kiện môi trường.

Lichen is a bioindicator used in ecological research projects.

Rêu là một chỉ báo sinh học được sử dụng trong các dự án nghiên cứu sinh thái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lichen

Không có idiom phù hợp