Bản dịch của từ Lichen trong tiếng Việt
Lichen
Lichen (Noun)
The community health center diagnosed her with lichen.
Trung tâm y tế cộng đồng chẩn đoán cô ấy mắc bệnh lang ben.
Lichen can sometimes cause discomfort and itching for those affected.
Lang ben đôi khi gây ra cảm giác không thoải mái và ngứa cho những người bị ảnh hưởng.
The doctor prescribed a cream to treat the lichen on his skin.
Bác sĩ kê đơn một loại kem để điều trị lang ben trên da anh ấy.
The lichen on the old oak tree indicated clean air.
Rêu trên cây sồi cổ cho thấy không khí sạch.
Scientists study lichen to understand environmental conditions better.
Các nhà khoa học nghiên cứu rêu để hiểu rõ điều kiện môi trường.
Lichen is a bioindicator used in ecological research projects.
Rêu là một chỉ báo sinh học được sử dụng trong các dự án nghiên cứu sinh thái.
Họ từ
Rêu mốc (lichen) là một tổ chức sinh học phức hợp, kết hợp giữa nấm và tảo hoặc vi khuẩn lam, tạo thành một hệ sinh thái tự cung tự cấp. Rêu mốc thường mọc trên bề mặt đá, cây cối và đất, đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ thị sự ô nhiễm môi trường. Từ "lichen" không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể m slightly khác nhau, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn.
Từ "lichen" xuất phát từ ngữ gốc Latin "lichens", có nghĩa là "ma tuý" hoặc "cỏ hôi". Lichen là sự kết hợp giữa nấm và tảo, thể hiện quá trình cộng sinh trong tự nhiên. Được ghi nhận từ thời cổ đại, lichen được xem là chỉ báo môi trường quan trọng vì chúng nhạy cảm với ô nhiễm. Sự liên kết giữa thực vật và vi sinh vật trong lichen phản ánh tính đa dạng sinh học và các mối tương tác sinh thái, điều này ngày nay vẫn phù hợp với định nghĩa hiện tại của từ.
Từ "lichen" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sinh thái học và môi trường, nơi lichen được đề cập như một biểu tượng của sự tương tác giữa thực vật và vi sinh vật. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự phát triển của hệ sinh thái hoặc nghiên cứu về đa dạng sinh học. Trong các tình huống chung, "lichen" thường được nhắc đến trong nghiên cứu sinh học, bảo tồn và giáo dục môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp