Bản dịch của từ Crusty trong tiếng Việt
Crusty
Crusty (Adjective)
(đặc biệt là người già) dễ cáu kỉnh.
(especially of an old person) easily irritated.
The crusty old man scolded the children for playing too loudly.
Người đàn ông già khó chịu mắng mỏ trẻ em vì chơi ồn ào quá.
Her crusty attitude made it hard for her to make new friends.
Thái độ khó chịu của cô ấy khiến việc kết bạn mới trở nên khó khăn.
The crusty neighbor always complained about the noise from the party.
Người hàng xóm khó chịu luôn than phiền về tiếng ồn từ buổi tiệc.
The crusty old man refused to speak to anyone.
Người đàn ông già cứng đầu từ chối nói chuyện với ai.
Her crusty attitude made it difficult to approach her.
Thái độ cứng đầu của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy khó khăn.
The crusty boss rarely showed any signs of kindness.
Ông chủ cứng đầu hiếm khi thể hiện bất kỳ dấu hiệu nào của lòng tốt.
Dạng tính từ của Crusty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crusty Cứng | Crustier Cứng hơn | Crustiest Giòn nhất |
Crusty (Noun)
Một thanh niên vô gia cư hoặc thường xuyên phải di chuyển, có vẻ ngoài tồi tàn và chối bỏ những giá trị truyền thống.
A young person who is homeless or travels constantly, has a shabby appearance, and rejects conventional values.
The city's homeless shelter provides support for many crusties.
Trại tị nạn của thành phố cung cấp hỗ trợ cho nhiều người crusties.
Some crusties prefer to live a nomadic lifestyle on the streets.
Một số người crusties thích sống một lối sống du mục trên đường phố.
The crusties gathered in the park to share stories and experiences.
Các người crusties tụ tập ở công viên để chia sẻ câu chuyện và kinh nghiệm.
Dạng danh từ của Crusty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crusty | Crusties |
Họ từ
Từ "crusty" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ những vật có bề mặt cứng, khô hoặc xù xì. Từ này xuất phát từ động từ "crust", nghĩa là hình thành một lớp bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "crusty" có nghĩa tương đương nhưng có thể được sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường chỉ sự cứng cáp của bánh mì hoặc thực phẩm, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ đến tính cách khó gần hoặc cộc cằn của một người.
Từ "crusty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crusta", có nghĩa là "vỏ ngoài" hoặc "bề mặt cứng". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, diễn tả sự xuất hiện cứng hoặc khô của một bề mặt. Ngày nay, "crusty" không chỉ chỉ về bề mặt vật lý mà còn được sử dụng để miêu tả tính cách của một người, thường mang hàm ý khô khan hoặc khó tiếp cận, kết nối với hình ảnh bên ngoài cứng cỏi và khó khăn trong giao tiếp xã hội.
Từ "crusty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết mô tả đặc điểm của thực phẩm hoặc vật liệu. Trong ngữ cảnh khác, "crusty" thường được sử dụng để mô tả bề mặt của một đồ vật khô, cứng hoặc có lớp vỏ bên ngoài, chẳng hạn như bánh mì hoặc đất. Từ này cũng có thể mang sắc thái miệt thị khi chỉ trích tính cách hoặc thái độ cứng nhắc của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp