Bản dịch của từ Leaflike trong tiếng Việt

Leaflike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaflike (Adjective)

lˈiflˌɑɪk
lˈiflˌɑɪk
01

Giống hoặc gợi nhớ đến một chiếc lá theo nhiều cách khác nhau.

Resembling or suggestive of a leaf in various ways.

Ví dụ

Her leaflike designs impressed everyone at the social event yesterday.

Những thiết kế giống lá của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.

His art is not leaflike; it lacks natural inspiration and creativity.

Nghệ thuật của anh ấy không giống lá; nó thiếu cảm hứng tự nhiên và sáng tạo.

Are leaflike patterns common in social media graphics today?

Có phải các họa tiết giống lá phổ biến trong đồ họa truyền thông xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leaflike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaflike

Không có idiom phù hợp