Bản dịch của từ Leaflike trong tiếng Việt
Leaflike
Leaflike (Adjective)
Giống hoặc gợi nhớ đến một chiếc lá theo nhiều cách khác nhau.
Resembling or suggestive of a leaf in various ways.
Her leaflike designs impressed everyone at the social event yesterday.
Những thiết kế giống lá của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.
His art is not leaflike; it lacks natural inspiration and creativity.
Nghệ thuật của anh ấy không giống lá; nó thiếu cảm hứng tự nhiên và sáng tạo.
Are leaflike patterns common in social media graphics today?
Có phải các họa tiết giống lá phổ biến trong đồ họa truyền thông xã hội hôm nay không?
Từ "leaflike" là một tính từ dùng để mô tả hình dáng hoặc cấu trúc giống như lá cây. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các bộ phận của cây, hoa hoặc các sinh vật khác có hình thái tương tự lá, giúp nhận diện và phân loại chúng. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai cùng sử dụng "leaflike" với nghĩa và cách dùng tương tự.
Từ "leaflike" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "leaf" (lá) và hậu tố "-like" (giống như). Trong tiếng Latin, "folium" có nghĩa là lá, là nguồn gốc của nhiều từ tiếng Anh liên quan đến thực vật. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "leaf" có nguồn từ từ tiếng Đức cổ "laiba", nhấn mạnh các đặc điểm hình thái của lá. Hiện nay, "leaflike" được sử dụng để chỉ những hình dạng hoặc cấu trúc giống như lá trong tự nhiên hoặc trong thiết kế.
Từ "leaflike" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật học để mô tả hình dạng tự nhiên tương tự như lá cây, liên quan đến nhiệm vụ phân tích cấu trúc hoặc hình thái học. Do đó, từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học hoặc khi thảo luận về thực vật, khó có mặt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp