Bản dịch của từ Leaflike trong tiếng Việt
Leaflike
Leaflike (Adjective)
Giống hoặc gợi nhớ đến một chiếc lá theo nhiều cách khác nhau.
Resembling or suggestive of a leaf in various ways.
Her leaflike designs impressed everyone at the social event yesterday.
Những thiết kế giống lá của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội hôm qua.
His art is not leaflike; it lacks natural inspiration and creativity.
Nghệ thuật của anh ấy không giống lá; nó thiếu cảm hứng tự nhiên và sáng tạo.
Are leaflike patterns common in social media graphics today?
Có phải các họa tiết giống lá phổ biến trong đồ họa truyền thông xã hội hôm nay không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp