Bản dịch của từ Infusion trong tiếng Việt
Infusion
Infusion (Noun)
The hospital provided an infusion to the patient for hydration.
Bệnh viện cung cấp một lượng dịch để bệnh nhân tăng cường nước.
The nurse carefully monitored the infusion rate during the treatment.
Y tá theo dõi tỉ lệ truyền dịch cẩn thận trong quá trình điều trị.
The doctor recommended an infusion of antibiotics to fight the infection.
Bác sĩ khuyến nghị truyền kháng sinh để chống lại sự nhiễm trùng.
The infusion of new ideas sparked creativity in the group.
Sự truyền cảm hứng của ý tưởng mới đã kích thích sự sáng tạo trong nhóm.
Her infusion of positivity lifted the team's spirits during tough times.
Sự truyền cảm hứng tích cực của cô ấy đã nâng cao tinh thần của đội trong những thời điểm khó khăn.
The infusion of funds into the project accelerated its development significantly.
Sự truyền vốn vào dự án đã đẩy nhanh quá trình phát triển của nó một cách đáng kể.
The infusion of cultural traditions in the community festival was evident.
Sự hòa trộn các truyền thống văn hóa trong lễ hội cộng đồng rõ ràng.
The infusion of new ideas sparked creativity among the group members.
Sự truyền ngấm của những ý tưởng mới kích thích sự sáng tạo giữa các thành viên nhóm.
The infusion of funds into the charity project helped it succeed.
Sự truyền vào quỹ vào dự án từ thiện giúp cho dự án thành công.
Dạng danh từ của Infusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infusion | Infusions |
Họ từ
Từ "infusion" có nghĩa là quá trình chiết xuất hương vị hoặc các chất dinh dưỡng từ một chất lỏng, thường là nước, bằng cách ngâm một chất khác, như trà hoặc thảo mộc. Từ này sử dụng phổ biến trong ngành y học để chỉ việc truyền dịch vào cơ thể. Trong tiếng Anh, "infusion" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, trong ẩm thực hoặc y khoa.
Từ "infusion" có nguồn gốc từ động từ Latin "infundere", có nghĩa là "đổ vào" hoặc "rót vào". "In-" là tiền tố có nghĩa là "vào", trong khi "fundere" có nghĩa là "đổ" hoặc "tràn ra". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động hòa tan hoặc thêm chất lỏng vào một chất khác để chiết xuất hương vị hoặc dược tính. Ngày nay, "infusion" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế, ẩm thực và trà, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa gốc của nó.
Từ "infusion" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong khía cạnh thảo luận về y tế và dinh dưỡng, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc chỉ định các phương pháp điều trị hoặc chế độ ăn uống. Trong các ngữ cảnh khác, "infusion" được sử dụng để mô tả quá trình hòa trộn hoặc đưa một yếu tố mới vào một hệ thống, ví dụ như trong kinh doanh hay nghệ thuật. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong giao tiếp học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp