Bản dịch của từ Infusion trong tiếng Việt

Infusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infusion(Noun)

ɪnfjˈuʒn̩
ɪnfjˈuʒn̩
01

(y học) Việc truyền chất lỏng trực tiếp vào tĩnh mạch cho mục đích y tế; tưới máu.

(medicine) The administration of liquid substances directly into a vein for medical purposes; perfusion.

Ví dụ
02

(lỗi thời) Hành động nhúng vào chất lỏng.

(obsolete) The act of dipping into a fluid.

Ví dụ
03

Hành động ngâm hoặc ngâm một chất trong chất lỏng để chiết xuất chất dược liệu hoặc thảo dược.

The act of steeping or soaking a substance in liquid so as to extract medicinal or herbal qualities.

Ví dụ

Dạng danh từ của Infusion (Noun)

SingularPlural

Infusion

Infusions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ