Bản dịch của từ Perfusion trong tiếng Việt
Perfusion
Perfusion (Noun)
Perfusion is essential for delivering nutrients to all body tissues.
Perfusion rất quan trọng để cung cấp dinh dưỡng cho tất cả mô cơ thể.
Perfusion does not occur without proper blood circulation in the body.
Perfusion không xảy ra nếu không có tuần hoàn máu đúng cách trong cơ thể.
What is the role of perfusion in maintaining social health systems?
Vai trò của perfusion trong việc duy trì hệ thống y tế xã hội là gì?
(y học) việc đưa thuốc hoặc chất dinh dưỡng qua dòng máu để đến cơ quan nội tạng hoặc các mô.
Medicine the introduction of a drug or nutrients through the bloodstream in order to reach an internal organ or tissues.
Perfusion of nutrients improves health in community garden projects like GreenThumb.
Sự tưới dưỡng chất cải thiện sức khỏe trong các dự án vườn cộng đồng như GreenThumb.
The community center did not provide perfusion services for local health programs.
Trung tâm cộng đồng không cung cấp dịch vụ tưới cho các chương trình sức khỏe địa phương.
How does perfusion affect the health of urban populations in cities?
Sự tưới ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của cư dân thành phố?
Họ từ
Perfusion là thuật ngữ y học chỉ quá trình cung cấp máu tới các mô và cơ quan trong cơ thể thông qua hệ thống mạch máu. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và dinh dưỡng cần thiết đồng thời loại bỏ chất thải. Trong tiếng Anh, từ "perfusion" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "perfusion" có thể được sử dụng để chỉ các kỹ thuật cụ thể trong lĩnh vực y tế, như perfusion tim hoặc perfusion não.
Từ "perfusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfusio", nghĩa là "xối vào". "Perfusio" được cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và động từ "fundere", nghĩa là "đổ". Trong ngữ cảnh y học hiện đại, thuật ngữ này chỉ quá trình cung cấp máu hoặc dịch đến các mô và cơ quan, nhằm duy trì chức năng sinh lý. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên hệ giữa sự cung cấp và sự sống, từ việc xối vào đến việc nuôi dưỡng và duy trì hoạt động của tế bào.
Từ "perfusion" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về kỹ năng nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật y sinh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình lưu thông máu qua mô. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu y học, phẫu thuật và sinh lý học, khi thảo luận về phương pháp cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng cho tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp