Bản dịch của từ Perfusion trong tiếng Việt
Perfusion

Perfusion(Noun)
(y học) Việc đưa thuốc hoặc chất dinh dưỡng qua dòng máu để đến cơ quan nội tạng hoặc các mô.
Medicine The introduction of a drug or nutrients through the bloodstream in order to reach an internal organ or tissues.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Perfusion là thuật ngữ y học chỉ quá trình cung cấp máu tới các mô và cơ quan trong cơ thể thông qua hệ thống mạch máu. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và dinh dưỡng cần thiết đồng thời loại bỏ chất thải. Trong tiếng Anh, từ "perfusion" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "perfusion" có thể được sử dụng để chỉ các kỹ thuật cụ thể trong lĩnh vực y tế, như perfusion tim hoặc perfusion não.
Từ "perfusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfusio", nghĩa là "xối vào". "Perfusio" được cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và động từ "fundere", nghĩa là "đổ". Trong ngữ cảnh y học hiện đại, thuật ngữ này chỉ quá trình cung cấp máu hoặc dịch đến các mô và cơ quan, nhằm duy trì chức năng sinh lý. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên hệ giữa sự cung cấp và sự sống, từ việc xối vào đến việc nuôi dưỡng và duy trì hoạt động của tế bào.
Từ "perfusion" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về kỹ năng nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật y sinh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình lưu thông máu qua mô. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu y học, phẫu thuật và sinh lý học, khi thảo luận về phương pháp cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng cho tế bào.
Họ từ
Perfusion là thuật ngữ y học chỉ quá trình cung cấp máu tới các mô và cơ quan trong cơ thể thông qua hệ thống mạch máu. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và dinh dưỡng cần thiết đồng thời loại bỏ chất thải. Trong tiếng Anh, từ "perfusion" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "perfusion" có thể được sử dụng để chỉ các kỹ thuật cụ thể trong lĩnh vực y tế, như perfusion tim hoặc perfusion não.
Từ "perfusion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfusio", nghĩa là "xối vào". "Perfusio" được cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và động từ "fundere", nghĩa là "đổ". Trong ngữ cảnh y học hiện đại, thuật ngữ này chỉ quá trình cung cấp máu hoặc dịch đến các mô và cơ quan, nhằm duy trì chức năng sinh lý. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên hệ giữa sự cung cấp và sự sống, từ việc xối vào đến việc nuôi dưỡng và duy trì hoạt động của tế bào.
Từ "perfusion" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về kỹ năng nghe và nói. Trong ngữ cảnh học thuật y sinh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình lưu thông máu qua mô. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu y học, phẫu thuật và sinh lý học, khi thảo luận về phương pháp cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng cho tế bào.
