Bản dịch của từ Perfusion trong tiếng Việt

Perfusion

Noun [U/C]

Perfusion (Noun)

01

Hành động tưới máu, sự truyền chất lỏng qua hệ tuần hoàn.

The act of perfusing the passage of fluid through the circulatory system

Ví dụ

Perfusion is essential for delivering nutrients to all body tissues.

Perfusion rất quan trọng để cung cấp dinh dưỡng cho tất cả mô cơ thể.

Perfusion does not occur without proper blood circulation in the body.

Perfusion không xảy ra nếu không có tuần hoàn máu đúng cách trong cơ thể.

What is the role of perfusion in maintaining social health systems?

Vai trò của perfusion trong việc duy trì hệ thống y tế xã hội là gì?

02

(y học) việc đưa thuốc hoặc chất dinh dưỡng qua dòng máu để đến cơ quan nội tạng hoặc các mô.

Medicine the introduction of a drug or nutrients through the bloodstream in order to reach an internal organ or tissues

Ví dụ

Perfusion of nutrients improves health in community garden projects like GreenThumb.

Sự tưới dưỡng chất cải thiện sức khỏe trong các dự án vườn cộng đồng như GreenThumb.

The community center did not provide perfusion services for local health programs.

Trung tâm cộng đồng không cung cấp dịch vụ tưới cho các chương trình sức khỏe địa phương.

How does perfusion affect the health of urban populations in cities?

Sự tưới ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của cư dân thành phố?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfusion

Không có idiom phù hợp