Bản dịch của từ Circulatory trong tiếng Việt
Circulatory
Circulatory (Adjective)
Liên quan đến sự lưu thông của máu hoặc nhựa cây.
Relating to the circulation of blood or sap.
Regular exercise is good for the circulatory system.
Việc tập luyện đều đặn tốt cho hệ tuần hoàn máu.
Smoking can have a negative impact on your circulatory health.
Hút thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tuần hoàn của bạn.
Is it important to maintain a healthy circulatory system?
Việc duy trì hệ tuần hoàn khỏe mạnh có quan trọng không?
Họ từ
Từ "circulatory" là một tính từ chỉ đến hệ thống tuần hoàn trong cơ thể, bao gồm các mạch máu, tim và hệ thống vận chuyển máu. Từ này có nguồn gốc từ "circulate", nghĩa là "đi vòng quanh". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "circulatory" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến y tế hơn trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu.
Từ "circulatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circulatus", phân từ của "circulare", nghĩa là "hình tròn" hoặc "quay vòng". Từ này kết hợp tiền tố "circu-" (quay xung quanh) với hậu tố "-tory", chỉ tính chất hoặc phương thức. Khái niệm liên quan đến hệ thống tuần hoàn của cơ thể, nơi máu và chất dinh dưỡng được phân phối qua mạng lưới mạch máu. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển động liên tục và cấu trúc hệ thống thần kinh tối ưu trong sinh học.
Từ "circulatory" thường xuất hiện trong bối cảnh y học và sinh học, đặc biệt là trong IELTS, nơi nó liên quan đến các chủ đề về hệ tuần hoàn và chức năng của cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất cao trong Writing và Reading, nhất là các bài viết khoa học mô tả hệ thống sinh lý. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài giảng đại học và tài liệu nghiên cứu về sức khỏe, nhằm chỉ đến các quy trình liên quan đến tuần hoàn máu và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp