Bản dịch của từ Circulatory trong tiếng Việt

Circulatory

Adjective

Circulatory (Adjective)

sˈɝkjələtɔɹi
sˈɝɹkjələtoʊɹi
01

Liên quan đến sự lưu thông của máu hoặc nhựa cây.

Relating to the circulation of blood or sap.

Ví dụ

Regular exercise is good for the circulatory system.

Việc tập luyện đều đặn tốt cho hệ tuần hoàn máu.

Smoking can have a negative impact on your circulatory health.

Hút thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tuần hoàn của bạn.

Is it important to maintain a healthy circulatory system?

Việc duy trì hệ tuần hoàn khỏe mạnh có quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circulatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circulatory

Không có idiom phù hợp