Bản dịch của từ Bloodstream trong tiếng Việt

Bloodstream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodstream (Noun)

blˈʌdstɹim
blˈʌdstɹim
01

Máu lưu thông trong cơ thể của một người hoặc động vật.

The blood circulating through the body of a person or animal.

Ví dụ

The bloodstream carries oxygen to all parts of the body.

Dòng máu mang oxy đến tất cả các phần của cơ thể.

A lack of nutrients can affect the bloodstream negatively.

Thiếu chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dòng máu.

Is the quality of your bloodstream related to your overall health?

Chất lượng dòng máu của bạn có liên quan đến sức khỏe tổng thể không?

Healthy eating can improve the quality of your bloodstream.

Ăn uống lành mạnh có thể cải thiện chất lượng máu của bạn.

Avoiding junk food is essential for maintaining a clean bloodstream.

Tránh thức ăn vặt là điều cần thiết để duy trì máu sạch.

Kết hợp từ của Bloodstream (Noun)

CollocationVí dụ

In somebody's/the bloodstream

Trong dòng máu của ai đó

The caffeine stays in her bloodstream for hours after the exam.

Caffeine ở trong dòng máu của cô ấy sau giờ thi.

Into somebody's/the bloodstream

Thấm vào tuỷ cơ thể của ai đó

The drug is injected into the bloodstream for immediate effect.

Thuốc được tiêm vào tuỷ để có tác dụng ngay lập tức.

Through somebody's/the bloodstream

Qua tuần hoàn máu của ai đó

The drug travels through her bloodstream quickly.

Thuốc đi qua huyết quản của cô ấy nhanh chóng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bloodstream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The process commences when an infected mosquito bites a human and injects the sporophytes into the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] When the mosquito bites another human, the parasites are injected into the and the cycle begins again [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] When the mosquito bites another human, the parasites are injected into the and the cycle begins again [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After a few days, the parasites leave the liver and enter the where they infect red blood cells [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Bloodstream

Không có idiom phù hợp