Bản dịch của từ Bloodstream trong tiếng Việt
Bloodstream
Bloodstream (Noun)
Máu lưu thông trong cơ thể của một người hoặc động vật.
The blood circulating through the body of a person or animal.
The bloodstream carries oxygen to all parts of the body.
Dòng máu mang oxy đến tất cả các phần của cơ thể.
A lack of nutrients can affect the bloodstream negatively.
Thiếu chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dòng máu.
Is the quality of your bloodstream related to your overall health?
Chất lượng dòng máu của bạn có liên quan đến sức khỏe tổng thể không?
Healthy eating can improve the quality of your bloodstream.
Ăn uống lành mạnh có thể cải thiện chất lượng máu của bạn.
Avoiding junk food is essential for maintaining a clean bloodstream.
Tránh thức ăn vặt là điều cần thiết để duy trì máu sạch.
Kết hợp từ của Bloodstream (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In somebody's/the bloodstream Trong dòng máu của ai đó | The caffeine stays in her bloodstream for hours after the exam. Caffeine ở trong dòng máu của cô ấy sau giờ thi. |
Into somebody's/the bloodstream Thấm vào tuỷ cơ thể của ai đó | The drug is injected into the bloodstream for immediate effect. Thuốc được tiêm vào tuỷ để có tác dụng ngay lập tức. |
Through somebody's/the bloodstream Qua tuần hoàn máu của ai đó | The drug travels through her bloodstream quickly. Thuốc đi qua huyết quản của cô ấy nhanh chóng. |