Bản dịch của từ Circulating trong tiếng Việt

Circulating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circulating(Verb)

sˈɝkjəleɪtɪŋ
sˈɝkjəleɪtɪŋ
01

Làm cho (cái gì) lưu thông.

To make something circulate.

Ví dụ
02

Lây lan từ người này sang người khác.

To spread from person to person.

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc chảy qua một hệ thống hoặc khu vực.

To move or flow through a system or area.

Ví dụ

Dạng động từ của Circulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circulating

Circulating(Adjective)

01

Có hình dạng hoặc tính chất hình tròn.

Having a circular form or nature.

Ví dụ
02

Hoạt động hoặc xảy ra một cách tuần hoàn.

Active or occurring in a circulating manner.

Ví dụ
03

Liên quan đến sự lưu thông của chất lỏng, đặc biệt là máu.

Relating to the circulation of a fluid particularly blood.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ