Bản dịch của từ Perfusing trong tiếng Việt
Perfusing
Perfusing (Verb)
Doctors are perfusing organs during the transplant surgery this Saturday.
Các bác sĩ đang tưới máu cho các cơ quan trong ca phẫu thuật cấy ghép vào thứ Bảy này.
They are not perfusing the tissues properly in the emergency room.
Họ không tưới máu cho các mô đúng cách trong phòng cấp cứu.
Are they perfusing the blood correctly for the research study?
Họ có đang tưới máu đúng cách cho nghiên cứu không?
Họ từ
"Perfusing" là từ chỉ hành động phí máu hoặc chất lỏng đến một tổ chức hoặc cơ quan thông qua mạch máu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt trong bối cảnh điều trị và nghiên cứu sinh lý học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh lâm sàng hoặc nghiên cứu.
Từ "perfusing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfundere", được cấu thành từ "per-" (qua) và "fundere" (đổ). Ban đầu, động từ này mô tả hành động làm cho một chất lỏng tràn qua một phần cơ thể hoặc một vật thể. Trong y học hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để thể hiện việc cung cấp máu hoặc dịch cho một mô hoặc cơ quan nhằm duy trì chức năng và sự sống. Sự phát triển này phản ánh sự ứng dụng của khái niệm trong các nghiên cứu về sinh lý học và điều trị bệnh.
Từ "perfusing" thường gặp ít trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh y học, từ này được sử dụng để chỉ quá trình cung cấp máu hoặc chất lỏng cho một mô hoặc cơ quan. Trong các tài liệu khoa học, "perfusing" xuất hiện nhiều trong nghiên cứu sinh lý và phẫu thuật, đặc biệt liên quan đến khảo sát tuần hoàn và tưới máu của cơ thể.