Bản dịch của từ Steeping trong tiếng Việt

Steeping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steeping(Verb)

ˈsti.pɪŋ
ˈsti.pɪŋ
01

Ngâm (thức ăn hoặc trà) trong nước hoặc chất lỏng khác để chiết xuất hương vị hoặc làm mềm nó.

Soak food or tea in water or other liquid so as to extract its flavor or to soften it.

Ví dụ

Dạng động từ của Steeping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steep

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Steeped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Steeped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steeps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Steeping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ