Bản dịch của từ Pave trong tiếng Việt

Pave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pave (Noun)

pˈeiv
pˈeiv
01

Đường, đường hoặc lối đi trải nhựa.

A paved street road or path.

Ví dụ

The city council decided to renovate the old pave.

Hội đồng thành phố quyết định tu sửa con đường lát.

The pave in the park was well-maintained and clean.

Con đường lát trong công viên được bảo quản tốt và sạch sẽ.

The children played hopscotch on the pave near the playground.

Các em nhỏ chơi nhảy múa trên con đường lát gần khu vui chơi.

02

Một sự sắp đặt của những viên đá quý được đặt gần nhau đến nỗi không có kim loại nào lộ ra.

A setting of precious stones placed so closely together that no metal shows.

Ví dụ

The socialite wore an exquisite pave necklace to the gala.

Người nổi tiếng đã mặc một chiếc dây chuyền pave tuyệt vời tới buổi tiệc.

The royal family's tiara was adorned with intricate pave work.

Vương miện của gia đình hoàng tộc được trang trí với công việc pave tinh xảo.

The celebrity flaunted her pave ring on the red carpet.

Ngôi sao nổi tiếng khoe chiếc nhẫn pave của mình trên thảm đỏ.

Pave (Verb)

pˈeiv
pˈeiv
01

Che (một mảnh đất) bằng đá hoặc gạch phẳng; nằm lát đường.

Cover a piece of ground with flat stones or bricks lay paving over.

Ví dụ

The community decided to pave the sidewalk for safety reasons.

Cộng đồng quyết định lát đá vỉa hè vì lý do an toàn.

The city council plans to pave more roads in the neighborhood.

Hội đồng thành phố dự định lát đá thêm các con đường trong khu phố.

Volunteers helped pave the park path with colorful tiles.

Những tình nguyện viên đã giúp lát đá lối đi trong công viên với những viên gạch màu sắc.

Dạng động từ của Pave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has the way for the boom in copyright infringements in the last decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] In conclusion, the unchecked growth of consumerism, coupled with lenient environmental regulations, has the way for an expanding consumer industry that significantly impacts our environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Pave

Pave the way (for someone or something) (with something)

pˈeɪv ðə wˈeɪ fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ wˈɪð sˈʌmθɨŋ

Dọn đường cho ai đó/ Mở đường cho ai đó

To prepare the way with something for someone to come or something to happen.

The new education program will pave the way for future success.

Chương trình giáo dục mới sẽ mở đường cho thành công tương lai.