Bản dịch của từ Pave trong tiếng Việt

Pave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pave(Noun)

pˈeiv
pˈeiv
01

Đường, đường hoặc lối đi trải nhựa.

A paved street road or path.

Ví dụ
02

Một sự sắp đặt của những viên đá quý được đặt gần nhau đến nỗi không có kim loại nào lộ ra.

A setting of precious stones placed so closely together that no metal shows.

Ví dụ

Pave(Verb)

pˈeiv
pˈeiv
01

Che (một mảnh đất) bằng đá hoặc gạch phẳng; nằm lát đường.

Cover a piece of ground with flat stones or bricks lay paving over.

Ví dụ

Dạng động từ của Pave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Paved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Paved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Paves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Paving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ