Bản dịch của từ Pave trong tiếng Việt
Pave
Pave (Noun)
The city council decided to renovate the old pave.
Hội đồng thành phố quyết định tu sửa con đường lát.
The pave in the park was well-maintained and clean.
Con đường lát trong công viên được bảo quản tốt và sạch sẽ.
The children played hopscotch on the pave near the playground.
Các em nhỏ chơi nhảy múa trên con đường lát gần khu vui chơi.
The socialite wore an exquisite pave necklace to the gala.
Người nổi tiếng đã mặc một chiếc dây chuyền pave tuyệt vời tới buổi tiệc.
The royal family's tiara was adorned with intricate pave work.
Vương miện của gia đình hoàng tộc được trang trí với công việc pave tinh xảo.
The celebrity flaunted her pave ring on the red carpet.
Ngôi sao nổi tiếng khoe chiếc nhẫn pave của mình trên thảm đỏ.
Pave (Verb)
The community decided to pave the sidewalk for safety reasons.
Cộng đồng quyết định lát đá vỉa hè vì lý do an toàn.
The city council plans to pave more roads in the neighborhood.
Hội đồng thành phố dự định lát đá thêm các con đường trong khu phố.
Volunteers helped pave the park path with colorful tiles.
Những tình nguyện viên đã giúp lát đá lối đi trong công viên với những viên gạch màu sắc.
Dạng động từ của Pave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paving |
Họ từ
Từ "pave" có nghĩa là "lát" hay "bê tông hóa", thường dùng để chỉ việc tạo ra bề mặt cứng cho các đường đi, lối vào hay sân. Trong tiếng Anh, "pave" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ở Anh có xu hướng dùng từ này trong các bối cảnh kiến trúc và xây dựng, trong khi ở Mỹ, từ này thường được áp dụng rộng rãi hơn trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "pave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pavire", có nghĩa là "đặt đá" hoặc "làm phẳng". Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "paver", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "pave" không chỉ đơn thuần là trải bề mặt bằng vật liệu nhẵn, mà còn biểu thị hành động tạo ra một lối đi ổn định và vững chãi, phản ánh tầm quan trọng của việc xây dựng và tạo lập các không gian trong giao thông và kiến trúc.
Từ "pave" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về xây dựng hoặc cải cách hạ tầng. Trong tiếng Anh thường ngày, "pave" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc lát đường hay tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về quy hoạch đô thị và cải thiện môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp