Bản dịch của từ Hittable trong tiếng Việt
Hittable
Adjective
Hittable (Adjective)
Ví dụ
The baseball pitch was hittable for Sarah during the game.
Cú ném bóng chày rất dễ đánh cho Sarah trong trận đấu.
That serve was not hittable by the tennis player.
Cú giao bóng đó không thể đánh được bởi tay vợt.
Was the soccer ball hittable during the last match?
Có phải bóng đá có thể đá được trong trận đấu cuối cùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hittable
Không có idiom phù hợp