Bản dịch của từ Hittable trong tiếng Việt
Hittable
Hittable (Adjective)
The baseball pitch was hittable for Sarah during the game.
Cú ném bóng chày rất dễ đánh cho Sarah trong trận đấu.
That serve was not hittable by the tennis player.
Cú giao bóng đó không thể đánh được bởi tay vợt.
Was the soccer ball hittable during the last match?
Có phải bóng đá có thể đá được trong trận đấu cuối cùng không?
Từ "hittable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng bị đánh hoặc có thể bị tấn công. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc khi mô tả các đối tượng trong một trò chơi. Về mặt ngôn ngữ, từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, do đó không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này có thể không chính thức và thường mang tính chất khẩu ngữ trong một số ngữ cảnh.
Từ "hittable" có nguồn gốc từ động từ "hit", bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ "hyttan", có nghĩa là "đánh, đụng". Tiền tố "able" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abilis", ngụ ý khả năng hoặc có thể. Sự kết hợp này phản ánh khả năng hành động được thực hiện, liên quan đến ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ đối tượng có thể chịu được hoặc thích hợp để bị đánh. Từ này đã trở nên phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, thể hiện sự tương tác thể chất.
Từ "hittable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bộc lộ tính khả thi của việc đánh một vật thể nào đó, thường liên quan đến thể thao hoặc trò chơi. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng trong thể thao để diễn tả một cơ hội ghi bàn hay một pha chơi bóng. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các diễn ngôn không chính thức và văn hóa thể thao.