Bản dịch của từ Hittable trong tiếng Việt

Hittable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hittable (Adjective)

hˈɪtəbəl
hˈɪtəbəl
01

(về cú ném hoặc cú đánh trong thể thao) có khả năng bị đánh trúng.

Of a pitch or stroke in sport capable of being hit.

Ví dụ

The baseball pitch was hittable for Sarah during the game.

Cú ném bóng chày rất dễ đánh cho Sarah trong trận đấu.

That serve was not hittable by the tennis player.

Cú giao bóng đó không thể đánh được bởi tay vợt.

Was the soccer ball hittable during the last match?

Có phải bóng đá có thể đá được trong trận đấu cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hittable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hittable

Không có idiom phù hợp