Bản dịch của từ Wearily trong tiếng Việt

Wearily

Adverb

Wearily (Adverb)

wˈɛɹəli
wˈɛɹəli
01

Một cách mệt mỏi.

In a weary manner.

Ví dụ

She answered the IELTS speaking questions wearily.

Cô ấy trả lời câu hỏi thi IELTS speaking mệt mỏi.

He couldn't write the essay due to feeling wearily exhausted.

Anh ấy không thể viết bài luận vì cảm thấy mệt mỏi.

Are you wearily preparing for the IELTS writing test?

Bạn có đang chuẩn bị cho kỳ thi viết IELTS mệt mỏi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wearily

Không có idiom phù hợp