Bản dịch của từ Wearily trong tiếng Việt
Wearily
Wearily (Adverb)
She answered the IELTS speaking questions wearily.
Cô ấy trả lời câu hỏi thi IELTS speaking mệt mỏi.
He couldn't write the essay due to feeling wearily exhausted.
Anh ấy không thể viết bài luận vì cảm thấy mệt mỏi.
Are you wearily preparing for the IELTS writing test?
Bạn có đang chuẩn bị cho kỳ thi viết IELTS mệt mỏi không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wearily cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wearily" là trạng từ chỉ trạng thái mệt mỏi, thể hiện sự kiệt sức hoặc chán nản khi thực hiện một hành động nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "weary". Trong tiếng Anh, không rõ sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Wearily" thường được sử dụng để mô tả hành động làm việc một cách nặng nhọc hoặc thiếu năng lượng, phản ánh tâm trạng của người thực hiện.
Từ "wearily" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wearien," xuất phát từ gốc tiếng Latinh "variare," nghĩa là "để làm cho khác." Sự phát triển của từ này phản ánh trạng thái mệt mỏi và căng thẳng đạt đến đỉnh điểm, điều này có thể liên kết với khái niệm về sự thay đổi trong trạng thái tâm lý do tác động của công việc hay thử thách. Ngày nay, "wearily" được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ mệt mỏi, cho thấy sự hạn chế và thiếu sinh lực.
Từ "wearily" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc trạng thái, đặc biệt là trong đề tài liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc văn hóa. Ngoài ra, "wearily" cũng thường được dùng trong văn học hoặc các tình huống giao tiếp mô tả sự mệt mỏi, nản lòng sau một quá trình dài nỗ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp