Bản dịch của từ Wearily trong tiếng Việt
Wearily
Adverb
Wearily (Adverb)
wˈɛɹəli
wˈɛɹəli
Ví dụ
She answered the IELTS speaking questions wearily.
Cô ấy trả lời câu hỏi thi IELTS speaking mệt mỏi.
He couldn't write the essay due to feeling wearily exhausted.
Anh ấy không thể viết bài luận vì cảm thấy mệt mỏi.
Are you wearily preparing for the IELTS writing test?
Bạn có đang chuẩn bị cho kỳ thi viết IELTS mệt mỏi không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wearily
Không có idiom phù hợp