Bản dịch của từ Weary trong tiếng Việt
Weary
Weary (Adjective)
Miễn cưỡng muốn xem hoặc trải nghiệm thêm bất kỳ điều gì; mệt mỏi bởi.
Reluctant to see or experience any more of; tired of.
She felt weary of attending social events every weekend.
Cô ấy cảm thấy mệt mỏi khi tham dự các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
After a long day at work, he was weary and just wanted to rest.
Sau một ngày làm việc dài, anh ta mệt mỏi và chỉ muốn nghỉ ngơi.
The weary volunteers needed a break from organizing community activities.
Các tình nguyện viên mệt mỏi cần nghỉ ngơi sau khi tổ chức các hoạt động cộng đồng.
After a long day of volunteering, she felt weary.
Sau một ngày dài tình nguyện, cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
The weary faces of the homeless lined up for shelter.
Những khuôn mặt mệt mỏi của người vô gia cư xếp hàng tìm nơi trú ẩn.
He spoke wearily about the challenges faced by the community.
Anh ta nói mệt mỏi về những thách thức mà cộng đồng phải đối mặt.
Dạng tính từ của Weary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weary Mệt mỏi | Wearier Mệt mỏi hơn | Weariest Weariest |
Kết hợp từ của Weary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little weary Mệt mỏi một chút | After attending multiple social events, she felt a little weary. Sau khi tham dự nhiều sự kiện xã hội, cô ấy cảm thấy mệt mỏi một chút. |
Extremely weary Mệt mỏi cực độ | She felt extremely weary after attending multiple social events. Cô ấy cảm thấy mệt mỏi cực kỳ sau khi tham dự nhiều sự kiện xã hội. |
Slightly weary Hơi mệt mỏi | She felt slightly weary after attending multiple social events. Cô ấy cảm thấy mệt mỏi một chút sau khi tham dự nhiều sự kiện xã hội. |
Very weary Rất mệt mỏi | She felt very weary after attending multiple social events. Cô ấy cảm thấy rất mệt sau khi tham dự nhiều sự kiện xã hội. |
Fairly weary Khá mệt | After volunteering at the homeless shelter, she felt fairly weary. Sau khi tình nguyện tại trại tị nạn, cô ấy cảm thấy mệt mỏi khá nhiều. |
Weary (Verb)
Hãy đau khổ; băn khoăn.
Be distressed; fret.
She wearies over the social injustice in her community.
Cô ấy lo lắng về sự bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
He wearies about the lack of resources for social programs.
Anh ấy lo lắng về sự thiếu hụt nguồn lực cho các chương trình xã hội.
The activists weary over the slow progress of social reforms.
Các nhà hoạt động mệt mỏi vì sự tiến triển chậm chạp của cải cách xã hội.
Trở nên mệt mỏi hoặc chán nản.
Grow tired of or bored with.
She grew weary of attending social events every weekend.
Cô ấy mệt mỏi với việc tham dự sự kiện xã hội hàng cuối tuần.
After weeks of socializing, he was weary of small talk.
Sau vài tuần giao tiếp xã hội, anh ta mệt mỏi với những cuộc trò chuyện nhỏ.
The socialite became weary of constantly meeting new people.
Người nổi tiếng xã hội trở nên mệt mỏi vì liên tục gặp gỡ người mới.
The long meeting wearied the employees.
Cuộc họp dài làm cho nhân viên mệt mỏi.
Endless paperwork wearies the administrative staff.
Công việc văn phòng không ngừng khiến cho nhân viên mệt mỏi.
The constant socializing wearied him after a while.
Việc giao tiếp xã hội liên tục khiến anh ta mệt mỏi sau một thời gian.
Dạng động từ của Weary (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weary |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wearied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wearied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wearies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wearying |
Họ từ
Từ "weary" có nghĩa là mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường được sử dụng để chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần sau một khoảng thời gian dài hoạt động hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "weary" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "weary" có thể thường xuyên xuất hiện trong văn học hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thiên về ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "weary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weri", có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "mất tinh thần", bắt nguồn từ gốc La Tinh "vehementem", liên quan đến ý nghĩa của sự lực lưỡng và căng thẳng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để diễn tả trạng thái mất sức, cả về thể chất lẫn tinh thần, mà con người trải qua do những trải nghiệm căng thẳng hoặc những hoạt động kéo dài. Vì vậy, "weary" phản ánh sự kết hợp giữa sức lực suy yếu và cảm giác chán chường trong cuộc sống.
Từ "weary" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thường chọn từ ngữ phổ biến hơn để diễn đạt cảm xúc hay trạng thái. Trong bối cảnh rộng hơn, "weary" thường được sử dụng để miêu tả sự mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần, đặc biệt trong các văn bản văn học, báo chí, hoặc khi thảo luận về sức khỏe và sự mệt mỏi trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp