Bản dịch của từ Weary trong tiếng Việt

Weary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weary(Adjective)

wˈiəri
ˈwɪri
01

Mất kiên nhẫn hoặc hứng thú

Having lost ones patience or enthusiasm

Ví dụ
02

Cảm thấy hoặc thể hiện sự mệt mỏi, đặc biệt là do nỗ lực quá mức

Feeling or showing tiredness especially as a result of excessive exertion

Ví dụ
03

Không muốn thấy hay trải nghiệm thêm điều gì nữa

Reluctant to see or to experience any more

Ví dụ