Bản dịch của từ Nozzle trong tiếng Việt

Nozzle

Noun [U/C]

Nozzle (Noun)

nˈɑzl
nˈɑzl
01

Một vòi hình trụ hoặc tròn ở cuối ống, vòi hoặc ống dùng để điều khiển tia khí hoặc chất lỏng.

A cylindrical or round spout at the end of a pipe hose or tube used to control a jet of gas or liquid.

Ví dụ

The bartender attached a new nozzle to the soda dispenser.

Người pha chế gắn một ống phun mới vào máy pha nước ngọt.

The firefighter aimed the hose nozzle at the burning building.

Lính cứu hỏa nhắm ống phun vào tòa nhà đang cháy.

The car wash technician adjusted the pressure on the nozzle.

Kỹ thuật viên rửa xe điều chỉnh áp lực trên ống phun.

Dạng danh từ của Nozzle (Noun)

SingularPlural

Nozzle

Nozzles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nozzle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nozzle

Không có idiom phù hợp