Bản dịch của từ Nozzle trong tiếng Việt
Nozzle
Nozzle (Noun)
The bartender attached a new nozzle to the soda dispenser.
Người pha chế gắn một ống phun mới vào máy pha nước ngọt.
The firefighter aimed the hose nozzle at the burning building.
Lính cứu hỏa nhắm ống phun vào tòa nhà đang cháy.
The car wash technician adjusted the pressure on the nozzle.
Kỹ thuật viên rửa xe điều chỉnh áp lực trên ống phun.
Dạng danh từ của Nozzle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nozzle | Nozzles |
Họ từ
"Nhụy" (hay "nozzle") là thuật ngữ dùng để chỉ một bộ phận, thường là hình dạng ống, có chức năng điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng hoặc khí. Trong Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật, trong khi ở Anh Mỹ, "nozzle" được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Phát âm giữa hai phiên bản cũng có sự khác biệt, với âm tiết nhấn mạnh và ngữ điệu khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "nozzle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "nuzzle", có nghĩa là "mũi" hoặc "mũi ống". Xuất phát từ gốc Latin "nux" có nghĩa là "quả hạch", từ này ám chỉ hình dạng của ống dẫn hoặc ống phun. Trong lịch sử, "nozzle" được sử dụng để chỉ các thiết bị đầu ra của chất lỏng hoặc khí. Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ các bộ phận phun, đã phát triển từ chức năng kết nối và phân phối các dòng chất.
Từ “nozzle” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, như kỹ thuật chế tạo hoặc hệ thống phun nước. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các công nghệ hiện đại hoặc trong các lĩnh vực như cơ khí và thương mại. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này cũng được dùng khi mô tả các thiết bị phun, như vòi phun nước hoặc bộ phận của dụng cụ xịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp