Bản dịch của từ Hose trong tiếng Việt
Hose
Noun [U/C] Verb

Hose(Noun)
hˈəʊz
ˈhoʊz
01
Một ống linh hoạt dùng để dẫn nước, được sử dụng trong làm vườn, chữa cháy và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
A flexible tube for conveying water used in gardening firefighting and various industrial applications
Ví dụ
Ví dụ
Hose(Verb)
hˈəʊz
ˈhoʊz
Ví dụ
