Bản dịch của từ Hose trong tiếng Việt
Hose
Hose (Noun)
Tất, tất và quần bó (đặc biệt dùng trong thương mại)
Stockings, socks, and tights (especially in commercial use)
She bought a pair of hose for the party.
Cô ấy đã mua một đôi vớ cho bữa tiệc.
The store sells a variety of hose in different colors.
Cửa hàng bán nhiều loại vớ có màu sắc khác nhau.
The firefighters quickly grabbed the hose to put out the fire.
Các lính cứu hỏa nhanh chóng nắm ống dẫn để dập lửa.
She watered her garden using a long hose connected to the tap.
Cô ấy tưới cây trong vườn bằng ống dẫn dài kết nối với vòi nước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp