Bản dịch của từ Hose trong tiếng Việt

Hose

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hose(Noun)

hˈəʊz
ˈhoʊz
01

Một ống linh hoạt dùng để dẫn nước, được sử dụng trong làm vườn, chữa cháy và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

A flexible tube for conveying water used in gardening firefighting and various industrial applications

Ví dụ
02

Một loại trang phục che phủ chân và một phần của chân.

A garment covering the foot and part of the leg

Ví dụ
03

Một món trang phục tương tự phù hợp với toàn bộ chân.

A similar article of clothing that fits over the entire leg

Ví dụ

Hose(Verb)

hˈəʊz
ˈhoʊz
01

Một loại trang phục che phủ bàn chân và một phần của chân.

To water a garden using a hose

Ví dụ
02

Một món đồ may mặc tương tự bao phủ toàn bộ chân.

To direct water or another substance through a hose

Ví dụ
03

Một ống linh hoạt dùng để dẫn nước, được sử dụng trong làm vườn, chữa cháy và các ứng dụng công nghiệp khác.

To cover or encase with or as if with a hose

Ví dụ