Bản dịch của từ Hose trong tiếng Việt
Hose
Hose (Noun)
Tất, tất và quần bó (đặc biệt dùng trong thương mại)
Stockings, socks, and tights (especially in commercial use)
She bought a pair of hose for the party.
Cô ấy đã mua một đôi vớ cho bữa tiệc.
The store sells a variety of hose in different colors.
Cửa hàng bán nhiều loại vớ có màu sắc khác nhau.
Many people prefer wearing hose with their formal attire.
Nhiều người thích mặc vớ với trang phục trang trọng của họ.
The firefighters quickly grabbed the hose to put out the fire.
Các lính cứu hỏa nhanh chóng nắm ống dẫn để dập lửa.
She watered her garden using a long hose connected to the tap.
Cô ấy tưới cây trong vườn bằng ống dẫn dài kết nối với vòi nước.
The community organized a fundraiser to buy a new hose for the park.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch gây quỹ để mua ống dẫn mới cho công viên.
Dạng danh từ của Hose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hose | Hoses |
Hose (Verb)
Dạng động từ của Hose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hosing |
Họ từ
Từ "hose" trong tiếng Anh được hiểu là một ống linh hoạt thường được sử dụng để dẫn nước hoặc các chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), "hose" có thể chỉ đến "fire hose", đặc biệt trong ngữ cảnh cứu hỏa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), nó thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các loại ống dẫn nước, ví dụ như ống tưới vườn. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên ý nghĩa chung của từ vẫn duy trì tính nhất quán.
Từ "hose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fusis", mang nghĩa là "sợi", "mảnh", hay "dây". Từ này sau đó chuyển biến qua tiếng Pháp cổ là "hose", dùng để chỉ các loại vải dệt. Trong lịch sử, "hose" được sử dụng để mô tả bất kỳ loại vật liệu dạng ống nào, đặc biệt là cho nước. Ngày nay, "hose" chủ yếu chỉ đến loại ống dùng trong tưới tiêu hoặc dẫn nước, phản ánh tính chất và công dụng ban đầu của từ này.
Từ "hose" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn hoặc chủ đề liên quan đến thiết bị và công cụ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả ống dẫn nước trong nông nghiệp, xây dựng, hoặc công nghiệp. Nó không phải là từ vựng cơ bản nhưng lại có giá trị trong các bài luận chuyên sâu hoặc mô tả quy trình kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp