Bản dịch của từ Hose trong tiếng Việt

Hose

Noun [U/C]Verb

Hose (Noun)

hˈoʊz
hˈoʊz
01

Tất, tất và quần bó (đặc biệt dùng trong thương mại)

Stockings, socks, and tights (especially in commercial use)

Ví dụ

She bought a pair of hose for the party.

Cô ấy đã mua một đôi vớ cho bữa tiệc.

The store sells a variety of hose in different colors.

Cửa hàng bán nhiều loại vớ có màu sắc khác nhau.

02

Một ống dẫn nước linh hoạt, chủ yếu dùng để tưới cây và chữa cháy.

A flexible tube conveying water, used chiefly for watering plants and in firefighting.

Ví dụ

The firefighters quickly grabbed the hose to put out the fire.

Các lính cứu hỏa nhanh chóng nắm ống dẫn để dập lửa.

She watered her garden using a long hose connected to the tap.

Cô ấy tưới cây trong vườn bằng ống dẫn dài kết nối với vòi nước.

Hose (Verb)

hˈoʊz
hˈoʊz
01

Tưới nước hoặc phun bằng vòi.

Water or spray with a hose.

Ví dụ

He hoses the garden every evening.

Anh ấy tưới vườn mỗi buổi tối.

She hoses down the car to clean it.

Cô ấy xịt nước vào chiếc xe để làm sạch nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hose

Không có idiom phù hợp