Bản dịch của từ Firefighting trong tiếng Việt
Firefighting
Firefighting (Noun)
Hoạt động của lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp, bao gồm chữa cháy và phòng cháy.
The activities of the professional fire service including firefighting and fire prevention.
Firefighting requires teamwork to ensure community safety during emergencies.
Công việc chữa cháy cần làm việc nhóm để đảm bảo an toàn cộng đồng.
Firefighting does not only involve putting out fires in buildings.
Công việc chữa cháy không chỉ liên quan đến việc dập lửa trong các tòa nhà.
Is firefighting effective in preventing wildfires during the summer months?
Liệu công việc chữa cháy có hiệu quả trong việc ngăn ngừa cháy rừng vào mùa hè không?
Firefighting (Verb)
Tham gia vào các hoạt động của dịch vụ chữa cháy chuyên nghiệp.
Engaged in the activities of the professional fire service.
Firefighting requires teamwork and quick decision-making during emergencies.
Công việc cứu hỏa đòi hỏi làm việc nhóm và quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
Firefighting does not always involve just putting out fires.
Công việc cứu hỏa không chỉ đơn thuần là dập lửa.
Is firefighting a common career choice in your community?
Công việc cứu hỏa có phải là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến ở cộng đồng bạn không?