Bản dịch của từ Firefighting trong tiếng Việt
Firefighting

Firefighting (Noun)
Hoạt động của lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp, bao gồm chữa cháy và phòng cháy.
The activities of the professional fire service including firefighting and fire prevention.
Firefighting requires teamwork to ensure community safety during emergencies.
Công việc chữa cháy cần làm việc nhóm để đảm bảo an toàn cộng đồng.
Firefighting does not only involve putting out fires in buildings.
Công việc chữa cháy không chỉ liên quan đến việc dập lửa trong các tòa nhà.
Is firefighting effective in preventing wildfires during the summer months?
Liệu công việc chữa cháy có hiệu quả trong việc ngăn ngừa cháy rừng vào mùa hè không?
Firefighting (Verb)
Tham gia vào các hoạt động của dịch vụ chữa cháy chuyên nghiệp.
Engaged in the activities of the professional fire service.
Firefighting requires teamwork and quick decision-making during emergencies.
Công việc cứu hỏa đòi hỏi làm việc nhóm và quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
Firefighting does not always involve just putting out fires.
Công việc cứu hỏa không chỉ đơn thuần là dập lửa.
Is firefighting a common career choice in your community?
Công việc cứu hỏa có phải là một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến ở cộng đồng bạn không?
"Firefighting" chỉ hành động hoặc nghề nghiệp liên quan đến việc dập tắt lửa và ứng phó với các sự cố hỏa hoạn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. "Firefighting" cũng có thể được mở rộng để bao gồm các khía cạnh như cứu hộ, phòng cháy chữa cháy và quản lý khủng hoảng.
Từ "firefighting" có nguồn gốc từ hai thành phần: "fire" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyr", có nghĩa là lửa, và "fighting" từ động từ "fight", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fihtan", có nghĩa là chiến đấu. Kết hợp lại, "firefighting" chỉ hoạt động chữa cháy và ngăn chặn hỏa hoạn. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển nghề nghiệp cứu hỏa từ các biện pháp thủ công sang các phương pháp hiện đại, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong bảo vệ cộng đồng.
Từ "firefighting" xuất hiện phổ biến trong phần Nói và Viết của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề an toàn, khẩn cấp và quản lý rủi ro. Trong tiếng Anh tổng quát, "firefighting" không chỉ ám chỉ hoạt động dập lửa mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí để chỉ các hành động ứng phó khẩn cấp nhằm giải quyết vấn đề nghiêm trọng. Các tình huống thông dụng bao gồm cứu hộ trong tai nạn cháy nổ và các cuộc thảo luận về chính sách an toàn công cộng.