Bản dịch của từ Pioneering trong tiếng Việt

Pioneering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pioneering(Adjective)

pˌaɪənˈiərɪŋ
ˌpaɪəˈnɪrɪŋ
01

Bao gồm những ý tưởng hoặc phương pháp mới, đổi mới

Involving new ideas or methods innovative

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi khả năng phát triển hoặc giới thiệu những ý tưởng mới

Characterized by the ability to develop or introduce new ideas

Ví dụ
03

Liên quan đến những giai đoạn đầu tiên của sự phát triển trong một lĩnh vực cụ thể

Relating to the first stages of development in a particular field

Ví dụ