Bản dịch của từ Pioneering trong tiếng Việt
Pioneering
Pioneering (Verb)
Phát triển hoặc liên quan đến các phương pháp hoặc ý tưởng mới.
Developing or involving new methods or ideas.
She is pioneering a new approach to community engagement.
Cô ấy đang tiên phong một phương pháp mới trong việc tương tác cộng đồng.
The organization is pioneering innovative solutions for social issues.
Tổ chức đang tiên phong các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
His work in education is pioneering changes in teaching methods.
Công việc của anh ấy trong lĩnh vực giáo dục đang tiên phong các thay đổi trong phương pháp giảng dạy.
Dạng động từ của Pioneering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pioneer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pioneered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pioneered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pioneers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pioneering |
Pioneering (Adjective)
The pioneering project introduced innovative solutions to social issues.
Dự án tiên phong giới thiệu những giải pháp đổi mới cho các vấn đề xã hội.
She is a pioneering figure in the field of social entrepreneurship.
Cô ấy là một hình mẫu tiên phong trong lĩnh vực khởi nghiệp xã hội.
Their pioneering efforts have led to significant improvements in social services.
Những nỗ lực tiên phong của họ đã dẫn đến cải thiện đáng kể trong dịch vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp