Bản dịch của từ Pioneering trong tiếng Việt
Pioneering
Pioneering (Verb)
Phát triển hoặc liên quan đến các phương pháp hoặc ý tưởng mới.
Developing or involving new methods or ideas.
She is pioneering a new approach to community engagement.
Cô ấy đang tiên phong một phương pháp mới trong việc tương tác cộng đồng.
The organization is pioneering innovative solutions for social issues.
Tổ chức đang tiên phong các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
His work in education is pioneering changes in teaching methods.
Công việc của anh ấy trong lĩnh vực giáo dục đang tiên phong các thay đổi trong phương pháp giảng dạy.
Dạng động từ của Pioneering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pioneer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pioneered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pioneered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pioneers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pioneering |
Pioneering (Adjective)
The pioneering project introduced innovative solutions to social issues.
Dự án tiên phong giới thiệu những giải pháp đổi mới cho các vấn đề xã hội.
She is a pioneering figure in the field of social entrepreneurship.
Cô ấy là một hình mẫu tiên phong trong lĩnh vực khởi nghiệp xã hội.
Their pioneering efforts have led to significant improvements in social services.
Những nỗ lực tiên phong của họ đã dẫn đến cải thiện đáng kể trong dịch vụ xã hội.
Họ từ
Từ "pioneering" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa như là việc dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc hoạt động chưa được khám phá, đi đầu trong việc đổi mới và phát triển. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "pioneering" thường được liên kết với các thành tựu trong khoa học, công nghệ hoặc nghệ thuật, thể hiện sự đổi mới và khám phá.
Từ "pioneering" xuất phát từ động từ tiếng Anh "pioneer", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pionnier", vốn mang nghĩa là người mở đường. Nguyên thủy, từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pionarius", chỉ người phục vụ hoặc giúp đỡ. Trong lịch sử, những người tiên phong thường được nhớ đến vì những thách thức mà họ vượt qua để khám phá hoặc tạo ra cái mới. Ngày nay, "pioneering" được sử dụng để chỉ những hành động đổi mới, sáng tạo và đặt nền tảng cho những lĩnh vực hoặc ý tưởng mới, phản ánh sự tiếp nối của tinh thần khám phá từ nguồn gốc.
Từ "pioneering" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh bàn luận về sự đổi mới và các thành tựu trong khoa học, công nghệ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, công nghệ, và kinh doanh để mô tả các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm tiên phong, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển và cải tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp