Bản dịch của từ Pioneering trong tiếng Việt

Pioneering

Verb Adjective

Pioneering (Verb)

paɪənˈɪɹɪŋ
paɪənˈɪɹɪŋ
01

Phát triển hoặc liên quan đến các phương pháp hoặc ý tưởng mới.

Developing or involving new methods or ideas.

Ví dụ

She is pioneering a new approach to community engagement.

Cô ấy đang tiên phong một phương pháp mới trong việc tương tác cộng đồng.

The organization is pioneering innovative solutions for social issues.

Tổ chức đang tiên phong các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

His work in education is pioneering changes in teaching methods.

Công việc của anh ấy trong lĩnh vực giáo dục đang tiên phong các thay đổi trong phương pháp giảng dạy.

Dạng động từ của Pioneering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pioneer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pioneered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pioneered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pioneers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pioneering

Pioneering (Adjective)

01

Liên quan đến những ý tưởng hoặc phương pháp mới.

Involving new ideas or methods.

Ví dụ

The pioneering project introduced innovative solutions to social issues.

Dự án tiên phong giới thiệu những giải pháp đổi mới cho các vấn đề xã hội.

She is a pioneering figure in the field of social entrepreneurship.

Cô ấy là một hình mẫu tiên phong trong lĩnh vực khởi nghiệp xã hội.

Their pioneering efforts have led to significant improvements in social services.

Những nỗ lực tiên phong của họ đã dẫn đến cải thiện đáng kể trong dịch vụ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pioneering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Multinational companies are acclaimed as in the research and development of new technologies, so they could transfer culture and knowledge to developing countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Pioneering

Không có idiom phù hợp