Bản dịch của từ Lecture trong tiếng Việt
Lecture
Noun [U/C] Verb

Lecture(Noun)
lˈɛktʃɐ
ˈɫɛktʃɝ
01
Một buổi nói chuyện giáo dục dành cho khán giả, đặc biệt là sinh viên tại một trường đại học.
An educational talk to an audience especially to students in a university
Ví dụ
02
Một ví dụ về việc giảng bài hay thuyết trình.
An instance of lecturing a speech or presentation
Ví dụ
Lecture(Verb)
lˈɛktʃɐ
ˈɫɛktʃɝ
Ví dụ
Ví dụ
