Bản dịch của từ Lecture trong tiếng Việt

Lecture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lecture(Noun)

lˈɛktʃɐ
ˈɫɛktʃɝ
01

Một buổi nói chuyện giáo dục dành cho khán giả, đặc biệt là sinh viên tại một trường đại học.

An educational talk to an audience especially to students in a university

Ví dụ
02

Một ví dụ về việc giảng bài hay thuyết trình.

An instance of lecturing a speech or presentation

Ví dụ
03

Một lời khiển trách hay la mắng chính thức

A formal reprimand or scolding

Ví dụ

Lecture(Verb)

lˈɛktʃɐ
ˈɫɛktʃɝ
01

Một buổi nói chuyện giáo dục dành cho khán giả, đặc biệt là sinh viên tại một trường đại học.

To deliver a lecture to an audience

Ví dụ
02

Một ví dụ về việc thuyết trình hoặc trình bày một bài phát biểu.

To admonish or reprimand someone formally

Ví dụ
03

Một lời khiển trách chính thức hoặc nhắc nhở

To discuss a subject in a formal setting

Ví dụ