Bản dịch của từ Lecture trong tiếng Việt
Lecture
Lecture (Noun)
Một buổi nói chuyện mang tính giáo dục với khán giả, đặc biệt là với sinh viên trong một trường đại học.
An educational talk to an audience, especially one of students in a university.
Professor Smith gave a lecture on sociology to the students.
Giáo sư Smith đã giảng về xã hội học cho sinh viên.
The lecture hall was filled with eager learners and attentive listeners.
Giả đường chật kín những người học háo hức và những người lắng nghe chăm chú.
The university organized a series of lectures on current social issues.
Trường đại học đã tổ chức một loạt bài giảng về các vấn đề xã hội hiện nay.
During the lecture, the professor emphasized the importance of social responsibility.
Trong bài giảng, giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.
Her lecture on social justice sparked a heated debate among the students.
Bài giảng của cô về công bằng xã hội đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các sinh viên.
The government official delivered a stern lecture on social distancing measures.
Viên chức chính phủ đã có một bài giảng nghiêm khắc về các biện pháp xa cách xã hội.
Dạng danh từ của Lecture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lecture | Lectures |
Kết hợp từ của Lecture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Series of lectures Chuyên đề bài giảng | The university organized a series of lectures on social issues. Trường đại học tổ chức một loạt bài giảng về các vấn đề xã hội. |
Course of lectures Khóa học bài giảng | The university offers a course of lectures on social issues. Trường đại học cung cấp một khóa học bài giảng về các vấn đề xã hội. |
A lecture titled something Một bài giảng mang tựa đề gì đó | A lecture titled 'community building' was informative. Một bài giảng có tựa đề 'xây dựng cộng đồng' rất bổ ích. |
Programme/program of lectures Chương trình bài giảng | The social programme includes a series of lectures on mental health. Chương trình xã hội bao gồm một loạt các bài giảng về sức khỏe tâm thần. |
Lecture (Verb)
Nói chuyện nghiêm túc hoặc khiển trách (ai đó)
Talk seriously or reprovingly to (someone)
The teacher lectured the students on proper behavior in class.
Giáo viên giảng cho học sinh về cách cư xử đúng mực trong lớp.
My mom lectured me about the importance of being polite.
Mẹ tôi giảng cho tôi về tầm quan trọng của việc lịch sự.
The boss lectured the employees for coming late to work.
Sếp khiển trách nhân viên về việc đi làm muộn.
Cung cấp một bài giảng hoặc bài giảng mang tính giáo dục.
Deliver an educational lecture or lectures.
The professor lectures on sociology every Monday at 9 am.
Giáo sư giảng về xã hội học lúc 9 giờ sáng Thứ Hai hàng tuần.
She lectures about gender equality to raise awareness in society.
Cô giảng về bình đẳng giới để nâng cao nhận thức trong xã hội.
Students attend lectures on psychology to gain knowledge and insights.
Sinh viên tham dự các bài giảng về tâm lý học để có được kiến thức và hiểu biết sâu sắc.
Dạng động từ của Lecture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lecture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lectured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lectured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lectures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lecturing |
Họ từ
Từ "lecture" có nghĩa là bài giảng hoặc thuyết trình, thường được thực hiện trong bối cảnh học đường hoặc giáo dục đại học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “lecture” có thể ám chỉ đến những nội dung chính thức hơn trong chương trình học, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể đề cập đến cả bài thuyết trình ngắn lẫn các tình huống giảng dạy.
Từ "lecture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lectio", có nghĩa là "đọc" hoặc "bài giảng". Từ này xuất phát từ động từ "legere", nghĩa là "đọc". Qua thời gian, cấu trúc từ đã chuyển biến sang dạng danh từ để chỉ hành động trình bày hoặc giảng dạy bằng lời nói trước một nhóm người. Hiện nay, "lecture" được sử dụng phổ biến để chỉ các bài giảng trong môi trường học thuật, nhấn mạnh vai trò của việc truyền đạt kiến thức.
Từ "lecture" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường phải nghe và thảo luận về các bài giảng. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tài liệu học thuật. Ngoài ra, "lecture" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống học thuật, như khi giảng viên thuyết trình trong lớp hay trình bày về một chủ đề nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp