Bản dịch của từ Admonish trong tiếng Việt
Admonish
Verb
Admonish (Verb)
ædmˈɑnɪʃ
ædmˈʌnɪʃ
Ví dụ
The teacher admonished the student for talking during the lesson.
Giáo viên mắng học sinh vì nói chuyện trong giờ học.
Parents admonish their children when they misbehave in public places.
Phụ huynh khiển trách con cái khi chúng ứng xử không tốt ở nơi công cộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Admonish
Không có idiom phù hợp