Bản dịch của từ Admonish trong tiếng Việt

Admonish

Verb

Admonish (Verb)

ædmˈɑnɪʃ
ædmˈʌnɪʃ
01

Hãy khiển trách một cách kiên quyết.

Reprimand firmly.

Ví dụ

The teacher admonished the student for talking during the lesson.

Giáo viên mắng học sinh vì nói chuyện trong giờ học.

Parents admonish their children when they misbehave in public places.

Phụ huynh khiển trách con cái khi chúng ứng xử không tốt ở nơi công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admonish

Không có idiom phù hợp