Bản dịch của từ Admonish trong tiếng Việt
Admonish
Admonish (Verb)
The teacher admonished the student for talking during the lesson.
Giáo viên mắng học sinh vì nói chuyện trong giờ học.
Parents admonish their children when they misbehave in public places.
Phụ huynh khiển trách con cái khi chúng ứng xử không tốt ở nơi công cộng.
The boss admonished the employee for being late to work.
Sếp khiển trách nhân viên vì đến trễ công việc.
Dạng động từ của Admonish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Admonish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Admonished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Admonished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Admonishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Admonishing |
Họ từ
Từ "admonish" có nghĩa là cảnh cáo hoặc nhắc nhở một cách nghiêm túc về hành vi không đúng, nhằm mục đích khuyến khích sự sửa đổi hoặc cải thiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "admonish" được sử dụng tương tự trong ngữ nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về giọng nói giữa hai khu vực này. Chủ yếu, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong văn bản, nhấn mạnh tính chất nghiêm túc của hành động cảnh cáo.
Từ "admonish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admonere", có nghĩa là "cảnh báo, nhắc nhở". Trong tiếng Latinh, tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và "monere" có nghĩa là "nhắc nhở". Qua các thời kỳ, từ này đã phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "admonir" và sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ đã giữ nguyên trải dài từ việc nhắc nhở đến cảnh báo, phản ánh tính chất nghiêm túc và trách nhiệm trong việc giáo dục người khác.
Từ "admonish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi sự giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong bài Đọc và Viết, với ý nghĩa đưa ra lời nhắc nhở hoặc cảnh cáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống giáo dục và quản lý, khi cần chỉ ra hành động sai trái và khuyến khích thay đổi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp