Bản dịch của từ Lecturing trong tiếng Việt
Lecturing

Lecturing (Verb)
Professor Smith is lecturing students about social inequality in America today.
Giáo sư Smith đang giảng về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ hôm nay.
The students are not interested in lecturing about social justice issues.
Các sinh viên không quan tâm đến việc giảng về các vấn đề công bằng xã hội.
Is the professor lecturing on social change this semester?
Giáo sư có giảng về thay đổi xã hội trong học kỳ này không?
Dạng động từ của Lecturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lecture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lectured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lectured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lectures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lecturing |
Lecturing (Noun)
The teacher enjoyed lecturing about social issues in her classroom.
Giáo viên thích giảng bài về các vấn đề xã hội trong lớp.
Many students are not interested in lecturing on social topics.
Nhiều sinh viên không quan tâm đến việc giảng bài về các chủ đề xã hội.
Is lecturing effective for discussing social problems in universities?
Liệu việc giảng bài có hiệu quả trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Lecturing" là danh từ chỉ hành động giảng bài hoặc thuyết trình, thường trong bối cảnh giáo dục đại học. Trong tiếng Anh, "lecturing" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, từ này có thể ám chỉ nhiều hơn đến các bài giảng chính thức trong các trường đại học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó còn có thể chỉ một cách dạy học nghiêm khắc hoặc phê bình. Mặc dù hình thức viết giống nhau, phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ âm của từng vùng.
Từ "lecturing" xuất phát từ gốc Latin "lectio", có nghĩa là "đọc" hoặc "bài giảng". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động giảng dạy, diễn thuyết một cách chính thức trước một nhóm người. Thuật ngữ này không chỉ phản ánh phương pháp truyền đạt kiến thức mà còn biểu thị sự tương tác giữa giảng viên và người học, mang tính chất học thuật và chuyên sâu trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Từ "lecturing" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh cần trình bày ý tưởng và quan điểm của mình về giáo dục và phương pháp giảng dạy. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc văn bản chủ đề học thuật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giảng dạy, hội thảo, và các khóa học chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



