Bản dịch của từ Wallpaper trong tiếng Việt
Wallpaper
Wallpaper (Verb)
She decided to wallpaper her living room for a fresh look.
Cô ấy quyết định dán giấy tường cho phòng khách của mình để có vẻ mới mẻ.
He never wallpapered his office because he prefers painted walls.
Anh ấy chưa bao giờ dán giấy tường cho văn phòng của mình vì anh ấy thích tường sơn.
Did they ask the interior designer to wallpaper the entire house?
Họ đã hỏi nhà thiết kế nội thất để dán giấy tường cho cả ngôi nhà không?
Dạng động từ của Wallpaper (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wallpaper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wallpapered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wallpapered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wallpapers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wallpapering |
Họ từ
Từ "wallpaper" có nghĩa chỉ về vật liệu trang trí tường, thường được in họa tiết hoặc màu sắc, sử dụng để tạo điểm nhấn cho không gian nội thất. Trong tiếng Anh, "wallpaper" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "wallpaper" bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ, kết hợp từ "wall" (tường) và "paper" (giấy), trong đó "paper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "papyrus". Giấy được sản xuất từ cây papyrus ở Ai Cập cổ đại, dùng để viết và trang trí. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của wallpaper, tức là trang trí bề mặt tường bằng giấy, nhằm tạo ra không gian thẩm mỹ.
Từ "wallpaper" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc đối với các chủ đề liên quan đến trang trí nội thất, thiết kế và khảo sát nhà ở. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, thiết kế nội thất, hoặc khi thảo luận về nghệ thuật trang trí không gian sống. Từ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa, thể hiện phong cách cá nhân và thẩm mỹ của chủ nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp