Bản dịch của từ Seminar trong tiếng Việt
Seminar
Seminar (Noun)
Một hội nghị hoặc cuộc họp khác để thảo luận hoặc đào tạo.
A conference or other meeting for discussion or training.
She attended a seminar on social media marketing strategies.
Cô ấy tham dự một hội thảo về chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
The university organized a seminar on community development projects.
Trường đại học tổ chức một hội thảo về các dự án phát triển cộng đồng.
The seminar focused on mental health awareness in the workplace.
Hội thảo tập trung vào việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc.
Dạng danh từ của Seminar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seminar | Seminars |
Kết hợp từ của Seminar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seminar focus on something Hội thảo tập trung vào điều gì | The seminar focused on mental health awareness. Hội thảo tập trung vào việc nhận thức về sức khỏe tâm thần. |
Seminar take place Hội thảo diễn ra | The seminar takes place at the community center every tuesday. Buổi hội thảo diễn ra tại trung tâm cộng đồng vào mỗi thứ ba. |
Series of seminars Loạt hội thảo | The university organized a series of seminars on mental health. Trường đại học tổ chức một loạt các hội thảo về sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "seminar" chỉ một buổi gặp mặt học thuật nhằm trao đổi kiến thức và ý tưởng giữa các chuyên gia hoặc sinh viên trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh British, "seminar" được phát âm là /ˈsɛmɪnɑː/ và trong tiếng Anh American là /ˈsɛmɪnɑr/, có sự khác biệt nhẹ trong âm cuối. Cả hai phiên bản đều dùng để chỉ các sự kiện đào tạo, thảo luận, nhưng "seminar" trong bối cảnh Mỹ có thể thường mang tính chất thực hành hơn.
Từ "seminar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "seminarium", có nghĩa là "nơi gieo hạt" hay "trường học". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các cơ sở giáo dục nơi đào tạo các linh mục hoặc nhà thần học. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các buổi thảo luận học thuật, nơi các học giả và sinh viên trao đổi kiến thức và ý tưởng. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất hợp tác và phát triển trí thức trong môi trường giáo dục hiện đại.
Từ "seminar" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải tham gia hoặc diễn đạt ý kiến về hội thảo. Trong bối cảnh học thuật, "seminar" thường được sử dụng để chỉ các buổi thảo luận chuyên sâu mà sinh viên và giảng viên tham gia để trao đổi kiến thức. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết, bài thuyết trình và sự kiện nghiên cứu, phản ánh sự quan trọng trong việc phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp