Bản dịch của từ Seminar trong tiếng Việt

Seminar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminar(Noun)

sˈɛmɪnˌɑː
ˈsɛmɪˌnɑr
01

Một buổi hội thảo gồm nhiều bài giảng hoặc thảo luận liên quan với nhau.

A session of interrelated lectures or discussions

Ví dụ
02

Một hội thảo học thuật hoặc một khóa học mà một nhóm nhỏ người tham gia thảo luận những chủ đề.

An academic conference or a course of study in which a small group of people explore topics

Ví dụ
03

Một buổi họp để thảo luận hoặc đào tạo thường liên quan đến một nhóm học sinh và một giáo viên hoặc người dẫn dắt.

A meeting for discussion or training typically involving a group of students and a teacher or leader

Ví dụ