Bản dịch của từ Seminar trong tiếng Việt

Seminar

Noun [U/C]

Seminar (Noun)

sˈɛmənˌɑɹ
sˈɛmənˌɑɹ
01

Một hội nghị hoặc cuộc họp khác để thảo luận hoặc đào tạo.

A conference or other meeting for discussion or training.

Ví dụ

She attended a seminar on social media marketing strategies.

Cô ấy tham dự một hội thảo về chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.

The university organized a seminar on community development projects.

Trường đại học tổ chức một hội thảo về các dự án phát triển cộng đồng.

The seminar focused on mental health awareness in the workplace.

Hội thảo tập trung vào việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc.

Dạng danh từ của Seminar (Noun)

SingularPlural

Seminar

Seminars

Kết hợp từ của Seminar (Noun)

CollocationVí dụ

Seminar focus on something

Hội thảo tập trung vào điều gì

The seminar focused on mental health awareness.

Hội thảo tập trung vào việc nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Seminar take place

Hội thảo diễn ra

The seminar takes place at the community center every tuesday.

Buổi hội thảo diễn ra tại trung tâm cộng đồng vào mỗi thứ ba.

Series of seminars

Loạt hội thảo

The university organized a series of seminars on mental health.

Trường đại học tổ chức một loạt các hội thảo về sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seminar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Considering the unsatisfactory nature of the I kindly request a refund of the fee [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I am writing to express my dissatisfaction with the I recently attended [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] These programs can include study skills workshops, time management and guidance on setting realistic academic goals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Furthermore, universities can invest in smaller class sizes or facilitate opportunities for students to engage in smaller group discussions or alongside larger lectures [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Seminar

Không có idiom phù hợp