Bản dịch của từ Dissertation trong tiếng Việt

Dissertation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissertation (Noun)

dˌɪsɚtˈeiʃn̩
dˌɪsəɹtˈeiʃn̩
01

Một bài luận dài về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là bài viết để lấy bằng đại học hoặc bằng tốt nghiệp.

A long essay on a particular subject especially one written for a university degree or diploma.

Ví dụ

Her dissertation on social media impact was well-received.

Luận văn của cô ấy về tác động của truyền thông xã hội đã được đánh giá cao.

He spent months researching for his dissertation on poverty issues.

Anh ấy đã dành nhiều tháng nghiên cứu cho luận văn của mình về vấn đề nghèo đói.

The university requires students to submit a dissertation before graduation.

Trường đại học yêu cầu sinh viên nộp luận văn trước khi tốt nghiệp.

Dạng danh từ của Dissertation (Noun)

SingularPlural

Dissertation

Dissertations

Kết hợp từ của Dissertation (Noun)

CollocationVí dụ

Doctoral dissertation

Luận án tiến sĩ

Dr. smith defended her doctoral dissertation on social inequality last week.

Tiến sĩ smith đã bảo vệ luận án tiến sĩ về bất bình đẳng xã hội tuần trước.

Phd dissertation

Luận án tiến sĩ

Maria completed her phd dissertation on social inequality in 2023.

Maria đã hoàn thành luận án tiến sĩ về bất bình đẳng xã hội vào năm 2023.

15 000-word dissertation

Luận văn 15.000 từ

She submitted her 15,000-word dissertation on social media trends.

Cô ấy đã nộp luận văn 15.000 từ về xu hướng mạng xã hội.

Msc dissertation

Luận văn thạc sĩ

My msc dissertation focuses on social media's impact on youth behavior.

Luận văn thạc sĩ của tôi tập trung vào ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi của giới trẻ.

Research dissertation

Luận văn nghiên cứu

The research dissertation focused on social media's impact on youth behavior.

Luận văn nghiên cứu tập trung vào tác động của mạng xã hội đối với hành vi của giới trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissertation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissertation

Không có idiom phù hợp