Bản dịch của từ Dissertation trong tiếng Việt

Dissertation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissertation (Noun)

dˌɪsɚtˈeiʃn̩
dˌɪsəɹtˈeiʃn̩
01

Một bài luận dài về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là bài viết để lấy bằng đại học hoặc bằng tốt nghiệp.

A long essay on a particular subject especially one written for a university degree or diploma.

Ví dụ

Her dissertation on social media impact was well-received.

Luận văn của cô ấy về tác động của truyền thông xã hội đã được đánh giá cao.

He spent months researching for his dissertation on poverty issues.

Anh ấy đã dành nhiều tháng nghiên cứu cho luận văn của mình về vấn đề nghèo đói.

The university requires students to submit a dissertation before graduation.

Trường đại học yêu cầu sinh viên nộp luận văn trước khi tốt nghiệp.

Dạng danh từ của Dissertation (Noun)

SingularPlural

Dissertation

Dissertations

Kết hợp từ của Dissertation (Noun)

CollocationVí dụ

Research dissertation

Luận văn nghiên cứu

Her research dissertation focused on social media impact on mental health.

Luận văn nghiên cứu của cô tập trung vào tác động của truyền thông xã hội đến sức khỏe tâm thần.

15 000-word dissertation

Luận văn 15.000 từ

She completed her 15,000-word dissertation on social media trends.

Cô ấy hoàn thành luận văn 15.000 từ về xu hướng truyền thông xã hội.

Master's dissertation

Luận văn của thạc sĩ

Her master's dissertation focused on social media impact on mental health.

Luận văn thạc sĩ của cô tập trung vào ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Undergraduate dissertation

Luận văn tốt nghiệp đại học

Her undergraduate dissertation focused on social media impact on mental health.

Luận văn tốt nghiệp của cô ta tập trung vào ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Unpublished dissertation

Luận án chưa được công bố

Her unpublished dissertation focused on social media impact on youth.

Luận văn chưa được xuất bản của cô tập trung vào tác động của truyền thông xã hội đối với thanh niên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissertation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissertation

Không có idiom phù hợp