Bản dịch của từ Essay trong tiếng Việt
Essay

Essay (Noun Countable)
Bài tiểu luận.
Her essay on climate change won first place at the summit.
Bài luận của cô về biến đổi khí hậu đã giành vị trí đầu tiên tại hội nghị thượng đỉnh.
The social studies class had to write an essay about globalization.
Lớp nghiên cứu xã hội phải viết một bài luận về toàn cầu hóa.
The students were asked to submit their essays by Friday afternoon.
Các sinh viên được yêu cầu nộp bài luận của mình trước chiều thứ Sáu.
Her essay on climate change won first place at the summit.
Bài luận về biến đổi khí hậu của cô đã giành vị trí đầu tiên tại hội nghị thượng đỉnh.
The social essay competition attracted over 100 participants from local schools.
Cuộc thi viết luận xã hội đã thu hút hơn 100 người tham gia từ các trường học địa phương.
Kết hợp từ của Essay (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anthology of essays Tuyển tập tiểu luận | The anthology of essays highlighted social issues in urban areas. Bộ sưu tập bài luận nhấn mạnh vấn đề xã hội trong các khu đô thị. |
Collection of essays Bộ sưu tập bài luận | The collection of essays on social issues was enlightening. Bộ sưu tập bài luận về vấn đề xã hội rất bổ ích. |
Series of essays Loạt bài luận | She published a series of essays on social media impact. Cô ấy đã xuất bản một loạt bài luận về tác động của truyền thông xã hội. |
Set of essays Bộ tiểu luận | She published a set of essays on social issues. Cô ấy đã xuất bản một bộ tiểu luận về vấn đề xã hội. |
Volume of essays Số lượng tiểu luận | The volume of essays submitted increased by 20% this year. Khối lượng bài luận nộp đã tăng 20% trong năm nay. |
Essay (Noun)
Một đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể.
A short piece of writing on a particular subject.
She wrote an essay on the impact of social media.
Cô ấy viết một bài tiểu luận về tác động của truyền thông xã hội.
His essay discussed the importance of community involvement.
Bài tiểu luận của anh ấy thảo luận về tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
The school competition required students to write an essay about equality.
Cuộc thi trường yêu cầu học sinh viết một bài tiểu luận về sự bình đẳng.
She made an essay to raise awareness about social issues.
Cô ấy đã thực hiện một bài tiểu luận để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
His essay on poverty highlighted the need for action.
Bài tiểu luận của anh ấy về nghèo đóng vai trò quan trọng trong việc cần thiết phải hành động.
The essay competition attracted many students to participate.
Cuộc thi viết tiểu luận đã thu hút nhiều sinh viên tham gia.
Dạng danh từ của Essay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Essay | Essays |
Kết hợp từ của Essay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Selection of essays Bộ sưu tập bài luận | The selection of essays covered various social issues. Sự lựa chọn các bài luận bao gồm nhiều vấn đề xã hội. |
Anthology of essays Tuyển tập tiểu luận | The anthology of essays highlights social issues faced by many communities. Tập hợp các bài tiểu luận nêu bật các vấn đề xã hội mà nhiều cộng đồng phải đối mặt. |
Series of essays Loạt bài luận | The students wrote a series of essays on social justice issues. Các sinh viên đã viết một loạt bài luận về các vấn đề công bằng xã hội. |
Collection of essays Bộ sưu tập bài luận | The collection of essays discusses social issues in modern society. Bộ sưu tập các bài tiểu luận bàn về các vấn đề xã hội trong xã hội hiện đại. |
Set of essays Bộ tiểu luận | I wrote a set of essays about social issues in 2023. Tôi đã viết một tập bài luận về các vấn đề xã hội vào năm 2023. |
Essay (Verb)
She will essay to improve the community with her project.
Cô ấy sẽ cố gắng cải thiện cộng đồng bằng dự án của mình.
The organization essays to provide aid to those in need.
Tổ chức cố gắng cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần.
Volunteers essay to make a positive impact on society.
Những tình nguyện viên cố gắng tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.
Dạng động từ của Essay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Essay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Essayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Essayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Essays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Essaying |
Họ từ
Bài luận (essay) là một hình thức văn viết thể hiện quan điểm, nghiên cứu hoặc phân tích về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong một số từ vựng và phong cách viết. Ở Anh, "essay" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn trong giáo dục. Bài luận thường được cấu trúc gồm mở đầu, thân bài và kết luận, nhấn mạnh tính lập luận và sáng tạo.
Từ "essay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng", bắt nguồn từ tiếng Latin "exagium", chỉ "trọng lượng" hoặc "cân đo". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi Michel de Montaigne sử dụng nó để chỉ các tác phẩm văn học ngắn gọn, khám phá ý tưởng cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "essay" vẫn giữ lại bản chất thể hiện và thử nghiệm suy nghĩ, tạo thành một tác phẩm thể hiện quan điểm và phân tích.
Từ "essay" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, "essay" liên quan trực tiếp đến việc yêu cầu thí sinh viết bài luận phân tích hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, ví dụ như các khóa học đại học, nơi sinh viên thường phải viết bài luận để trình bày quan điểm hoặc phân tích một chủ đề cụ thể. Ước tính, tần suất xuất hiện của từ này là cao trong môi trường giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



