Bản dịch của từ Elect trong tiếng Việt

Elect

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elect(Adjective)

ɪlˈɛkt
ɪlˈɛkt
01

(của một người) được chọn hoặc chọn ra.

(of a person) chosen or singled out.

Ví dụ

Elect(Verb)

ɪlˈɛkt
ɪlˈɛkt
01

Chọn tham gia hoặc chọn làm điều gì đó.

Opt for or choose to do something.

Ví dụ
02

Chọn (ai đó) giữ chức vụ công hoặc một số vị trí khác bằng cách bỏ phiếu.

Choose (someone) to hold public office or some other position by voting.

Ví dụ

Dạng động từ của Elect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ