Bản dịch của từ Elect trong tiếng Việt
Elect
Elect (Adjective)
The elected president addressed the nation on TV.
Tổng thống được bầu phát biểu trên truyền hình quốc gia.
She was the elected leader of the student council.
Cô ấy là lãnh đạo được bầu của hội sinh viên.
The elected representatives met to discuss new policies.
Các đại diện được bầu họp để thảo luận về chính sách mới.
The elected president addressed the nation.
Tổng thống được bầu phát biểu trước quốc dân.
The elected officials gathered for a meeting.
Các quan chức được bầu tụ họp để họp.
Elect (Verb)
The citizens will elect a new mayor next week.
Công dân sẽ bầu thị trưởng mới vào tuần sau.
The committee decided to elect John as their leader.
Ủy ban quyết định bầu John làm lãnh đạo của họ.
The members will elect their representatives during the meeting.
Các thành viên sẽ bầu đại diện của họ trong cuộc họp.
Citizens elect their leaders through democratic voting processes.
Công dân bầu cử lãnh đạo qua quy trình bỏ phiếu dân chủ.
The committee will elect a new president next month.
Ủy ban sẽ bầu cử một chủ tịch mới vào tháng sau.
People elect representatives to voice their concerns in government.
Người dân bầu cử đại diện để bày tỏ lo ngại trong chính phủ.
Dạng động từ của Elect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electing |
Kết hợp từ của Elect (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be elected Được bầu cử | She was elected as the president of the charity organization. Cô ấy đã được bầu làm chủ tịch tổ chức từ thiện. |
Be elected unopposed Được bầu không đối thủ | He was elected unopposed as the president of the club. Anh ta được bầu chọn không có đối thủ làm chủ tịch câu lạc bộ. |
Get elected Được bầu cử | She wants to get elected as the president of the club. Cô ấy muốn được bầu chọn làm chủ tịch câu lạc bộ. |
Be declared elected Được tuyên bố đắc cử | He was declared elected as the head of the social club. Anh ấy được công bố đắc cử làm trưởng câu lạc bộ xã hội. |
Newly elected Vừa mới được bầu cử | The newly elected president promised social reforms. Tổng thống mới đắc cử hứa hẹn cải cách xã hội. |
Họ từ
Từ "elect" là động từ chỉ hành động bầu chọn hoặc lựa chọn ai đó cho một vị trí, chức vụ, hoặc nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau với nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở Anh, "elect" có thể thường đi kèm với các cụm từ như "to the House of Commons" trong bối cảnh chính trị. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên so với tiếng Anh Anh.
Từ "elect" xuất phát từ tiếng Latin "electus", là quá khứ phân từ của động từ "eligere", có nghĩa là "chọn". Từ này được kết hợp từ "e-" (ra khỏi) và "legere" (chọn). Trong lịch sử, "elect" đã được sử dụng để chỉ hành động chọn lựa ai đó cho một vị trí hoặc chức vụ nào đó. Ngày nay, từ này thường được dùng trong bối cảnh bầu cử và lựa chọn, phản ánh ý nghĩa cơ bản về quyền quyết định và sự lựa chọn.
Từ "elect" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chính trị và xã hội thường xuyên được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sự lựa chọn hoặc quyết định. Ngoài ra, "elect" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như bầu cử và các quy trình tuyển chọn, nhấn mạnh tính hợp pháp và sự lựa chọn của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp