Bản dịch của từ Opt trong tiếng Việt
Opt
Opt (Verb)
(nội động) lựa chọn; lựa chọn.
(intransitive) to choose; select.
She opted to volunteer at the community center.
Cô ấy chọn lựa để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He opted for a career in social work.
Anh ấy chọn lựa một sự nghiệp trong công việc xã hội.
They opted to support the local charity organization.
Họ chọn lựa để ủng hộ tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng động từ của Opt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Opt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opting |
Họ từ
Từ "opt" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động lựa chọn hoặc quyết định giữa các lựa chọn có sẵn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "opt" được sử dụng tương tự, nhưng có một số sự khác biệt trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, từ này thường gặp trong các khái niệm như "opt out" (từ chối tham gia), trong khi ở Anh, các thuật ngữ như "opt in" (tham gia) và "opt out" cũng phổ biến nhưng có thể ít được nhấn mạnh hơn. Cả hai biến thể đều phản ánh ý nghĩa lựa chọn nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "opt" bắt nguồn từ tiếng Latin "optare", có nghĩa là "chọn" hoặc "có ý muốn". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa các tùy chọn. Khi chuyển sang tiếng Anh, "opt" vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản về việc lựa chọn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "opt in" hoặc "opt out", phản ánh sự tham gia hoặc từ chối tham gia vào một lựa chọn cụ thể.
Từ "opt" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về sự lựa chọn hoặc các phương án khác nhau. Trong bối cảnh học thuật, "opt" thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo và bài luận, liên quan đến việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu hoặc giải pháp. Từ này thường được dùng để diễn tả quyền lựa chọn trong các quyết định cá nhân hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp