Bản dịch của từ Shortage trong tiếng Việt
Shortage

Shortage(Noun)
Một trạng thái hoặc tình huống trong đó một thứ cần thiết không thể có được với số lượng đủ.
A state or situation in which something needed cannot be obtained in sufficient amounts.
Dạng danh từ của Shortage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shortage | Shortages |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Shortage" là một danh từ chỉ tình trạng không đủ nguồn lực, hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, quy hoạch đô thị và môi trường. Trong tiếng Anh, "shortage" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "shortage" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể như thiếu hụt lương thực, nước sạch hoặc năng lượng.
Từ "shortage" xuất phát từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành từ "short" (ngắn) và hậu tố "-age", chỉ sự sở hữu hay trạng thái. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ về số lượng, chất lượng. Hiện nay, "shortage" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kinh tế đối với sự khan hiếm nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.
Từ "shortage" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Trong các bài đọc, "shortage" thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề như nguồn lực hạn chế, thiếu hụt hàng hóa hoặc tình trạng đói nghèo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính sách và trong các bài viết liên quan đến quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.
Họ từ
"Shortage" là một danh từ chỉ tình trạng không đủ nguồn lực, hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, quy hoạch đô thị và môi trường. Trong tiếng Anh, "shortage" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "shortage" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể như thiếu hụt lương thực, nước sạch hoặc năng lượng.
Từ "shortage" xuất phát từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành từ "short" (ngắn) và hậu tố "-age", chỉ sự sở hữu hay trạng thái. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ về số lượng, chất lượng. Hiện nay, "shortage" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kinh tế đối với sự khan hiếm nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.
Từ "shortage" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Trong các bài đọc, "shortage" thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề như nguồn lực hạn chế, thiếu hụt hàng hóa hoặc tình trạng đói nghèo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính sách và trong các bài viết liên quan đến quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.
