Bản dịch của từ Shortage trong tiếng Việt
Shortage
Shortage (Noun)
Một trạng thái hoặc tình huống trong đó một thứ cần thiết không thể có được với số lượng đủ.
A state or situation in which something needed cannot be obtained in sufficient amounts.
The shortage of affordable housing is a pressing issue in our community.
Sự thiếu hụt nhà ở giá phải chăng là một vấn đề cấp bách trong cộng đồng của chúng ta.
There is a shortage of skilled workers in the local labor market.
Có sự thiếu hụt lao động có kỹ năng trong thị trường lao động địa phương.
The shortage of medical supplies has impacted healthcare services in the region.
Sự thiếu hụt nguyên vật liệu y tế đã ảnh hưởng đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong khu vực.
Dạng danh từ của Shortage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shortage | Shortages |
Kết hợp từ của Shortage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manpower shortage Thiếu nguồn nhân lực | The company faced a manpower shortage during the busy season. Công ty đối mặt với tình trạng thiếu lao động trong mùa bận rộn. |
Personnel shortage Thiếu nhân viên | The hospital is struggling due to personnel shortage. Bệnh viện đang gặp khó khăn do thiếu nhân sự. |
General shortage Thiếu hụt chung | There is a general shortage of affordable housing in the city. Có sự thiếu hụt chung về nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố. |
Acute shortage Thiếu hụt nghiêm trọng | There is an acute shortage of affordable housing in urban areas. Có một sự thiếu hụt cấp thiết về nhà ở giá cả phải chăng ở các khu vực thành thị. |
Looming shortage Sự khan hiếm đang đe doạ | The looming shortage of affordable housing is a pressing issue. Sự khan hiếm đáng lo ngại về nhà ở phải chăng là một vấn đề cấp bách. |
Họ từ
"Shortage" là một danh từ chỉ tình trạng không đủ nguồn lực, hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, quy hoạch đô thị và môi trường. Trong tiếng Anh, "shortage" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "shortage" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể như thiếu hụt lương thực, nước sạch hoặc năng lượng.
Từ "shortage" xuất phát từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "ngắn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành từ "short" (ngắn) và hậu tố "-age", chỉ sự sở hữu hay trạng thái. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ về số lượng, chất lượng. Hiện nay, "shortage" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh kinh tế đối với sự khan hiếm nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.
Từ "shortage" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Trong các bài đọc, "shortage" thường được nhắc đến khi thảo luận về các vấn đề như nguồn lực hạn chế, thiếu hụt hàng hóa hoặc tình trạng đói nghèo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính sách và trong các bài viết liên quan đến quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp