Bản dịch của từ Gladly trong tiếng Việt
Gladly
Gladly (Adverb)
She gladly volunteered to help with the community project.
Cô ấy tự nguyện giúp đỡ dự án cộng đồng một cách hân hạnh.
The students gladly participated in the charity event.
Các sinh viên đã hân hạnh tham gia sự kiện từ thiện.
He gladly donated his time to teach underprivileged children.
Anh ấy hân hạnh hiến cho thời gian để dạy trẻ em khuyết tật.
She greeted her friends gladly at the social event.
Cô ấy chào đón bạn bè của mình một cách vui vẻ tại sự kiện xã hội.
The volunteers gladly helped the community during the charity fundraiser.
Các tình nguyện viên hạnh phúc giúp đỡ cộng đồng trong buổi gây quỹ từ thiện.
He gladly accepted the invitation to the social gathering.
Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời đến buổi tụ tập xã hội.
Dạng trạng từ của Gladly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gladly Vui vẻ | Gladlier Vui hơn | Gladliest Vui vẻ nhất |
Họ từ
Từ "gladly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "với niềm vui" hoặc "vui vẻ đồng ý". Từ này thể hiện sự sẵn lòng hoặc hài lòng khi thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "gladly" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói hoặc viết, ngữ điệu có thể khác nhau, phản ánh sự phong phú của các phương ngữ.
Từ "gladly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "glad", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "glad", có nghĩa là "vui mừng" hoặc "hạnh phúc". Gốc từ này có liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ Germanic khác, thể hiện trạng thái cảm xúc tích cực. Sự kết hợp “-ly” tạo thành trạng từ, biểu thị cách thức thực hiện hành động với niềm vui. Hiện nay, "gladly" được sử dụng để chỉ sự sẵn lòng thực hiện một việc gì đó trong trạng thái vui vẻ.
Từ "gladly" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất trang trọng của nó. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự sẵn lòng hoặc vui mừng khi làm điều gì đó, như trong các câu văn thể hiện sự đồng ý hoặc hỗ trợ. Việc sử dụng "gladly" thường thấy trong văn viết và các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp