Bản dịch của từ Gladly trong tiếng Việt

Gladly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gladly(Adverb)

ɡlˈædli
ˈɡɫædɫi
01

Với niềm vui

With pleasure

Ví dụ
02

Một cách vui vẻ hoặc đầy phấn khởi

In a glad or cheerful manner

Ví dụ
03

Sẵn sàng hoặc một cách nhiệt tình

Willingly or eagerly

Ví dụ