Bản dịch của từ Captivating trong tiếng Việt
Captivating
Captivating (Adjective)
Điều đó quyến rũ; lôi cuốn.
That captivates; fascinating.
The captivating speech held everyone's attention at the social event.
Bài phát biểu hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
The captivating movie left the audience in awe during the social gathering.
Bộ phim hấp dẫn khiến khán giả ngạc nhiên trong buổi tụ tập xã hội.
The captivating sunset drew a large crowd to the beach.
Bình minh quyến rũ đã thu hút đông đảo người đến bãi biển.
Her captivating smile charmed everyone at the social event.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã quyến rũ mọi người tại sự kiện xã hội.
Captivating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quyến rũ
Present participle and gerund of captivate
Her speech was captivating, holding the audience's attention throughout.
Bài phát biểu của cô ấy rất cuốn hút, giữ sự chú ý của khán giả suốt cả buổi.
The captivating story about the local hero inspired many young people.
Câu chuyện hấp dẫn về anh hùng địa phương đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp