Bản dịch của từ Captivating trong tiếng Việt
Captivating

Captivating(Adjective)
Điều đó quyến rũ; lôi cuốn.
That captivates; fascinating.
Captivating(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quyến rũ.
Present participle and gerund of captivate.
Dạng động từ của Captivating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Captivate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captivated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captivated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captivates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captivating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "captivating" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "thu hút" hoặc "lôi cuốn", dùng để miêu tả điều gì đó hấp dẫn đến mức thu hút sự chú ý của người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong âm cuối so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Captivating" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp, tác phẩm nghệ thuật, hoặc tính cách cuốn hút của một người.
Từ "captivating" xuất phát từ gốc Latin "captivus", có nghĩa là "bị bắt giữ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc chỉ trạng thái bị bắt tới ý nghĩa thu hút, lôi cuốn. Sự chuyển tiếp này phản ánh bản chất của từ, khi một điều gì đó hấp dẫn khiến người thưởng thức cảm thấy như bị "bắt" vào sự chú ý của nó. Ngày nay, "captivating" thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, bài phát biểu hay câu chuyện có khả năng thu hút sâu sắc sự chú ý của người khác.
Từ "captivating" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thi thường diễn đạt cảm xúc và đánh giá về nghệ thuật, văn học hoặc những trải nghiệm đáng nhớ. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài đánh giá phim, sách hoặc buổi biểu diễn nghệ thuật, nhằm mô tả sức hấp dẫn và thu hút của chủ đề. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng tinh tế và đa dạng trong tiếng Anh.
Họ từ
Từ "captivating" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "thu hút" hoặc "lôi cuốn", dùng để miêu tả điều gì đó hấp dẫn đến mức thu hút sự chú ý của người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong âm cuối so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Captivating" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp, tác phẩm nghệ thuật, hoặc tính cách cuốn hút của một người.
Từ "captivating" xuất phát từ gốc Latin "captivus", có nghĩa là "bị bắt giữ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc chỉ trạng thái bị bắt tới ý nghĩa thu hút, lôi cuốn. Sự chuyển tiếp này phản ánh bản chất của từ, khi một điều gì đó hấp dẫn khiến người thưởng thức cảm thấy như bị "bắt" vào sự chú ý của nó. Ngày nay, "captivating" thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, bài phát biểu hay câu chuyện có khả năng thu hút sâu sắc sự chú ý của người khác.
Từ "captivating" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thi thường diễn đạt cảm xúc và đánh giá về nghệ thuật, văn học hoặc những trải nghiệm đáng nhớ. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài đánh giá phim, sách hoặc buổi biểu diễn nghệ thuật, nhằm mô tả sức hấp dẫn và thu hút của chủ đề. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng tinh tế và đa dạng trong tiếng Anh.
