Bản dịch của từ Captivating trong tiếng Việt

Captivating

AdjectiveVerb

Captivating (Adjective)

kˈæptɪvˌeiɾɪŋ
kˈæptɪvˌeiɾɪŋ
01

Điều đó quyến rũ; lôi cuốn.

That captivates; fascinating.

Ví dụ

The captivating speech held everyone's attention at the social event.

Bài phát biểu hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.

The captivating movie left the audience in awe during the social gathering.

Bộ phim hấp dẫn khiến khán giả ngạc nhiên trong buổi tụ tập xã hội.

02

Thể hiện vẻ đẹp tuyệt vời; đẹp.

Showing great beauty; beautiful.

Ví dụ

The captivating sunset drew a large crowd to the beach.

Bình minh quyến rũ đã thu hút đông đảo người đến bãi biển.

Her captivating smile charmed everyone at the social event.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã quyến rũ mọi người tại sự kiện xã hội.

Captivating (Verb)

kˈæptɪvˌeiɾɪŋ
kˈæptɪvˌeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của quyến rũ

Present participle and gerund of captivate

Ví dụ

Her speech was captivating, holding the audience's attention throughout.

Bài phát biểu của cô ấy rất cuốn hút, giữ sự chú ý của khán giả suốt cả buổi.

The captivating story about the local hero inspired many young people.

Câu chuyện hấp dẫn về anh hùng địa phương đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Captivating

Không có idiom phù hợp