Bản dịch của từ Captivating trong tiếng Việt
Captivating
Captivating (Adjective)
Điều đó quyến rũ; lôi cuốn.
That captivates; fascinating.
The captivating speech held everyone's attention at the social event.
Bài phát biểu hấp dẫn đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội.
The captivating movie left the audience in awe during the social gathering.
Bộ phim hấp dẫn khiến khán giả ngạc nhiên trong buổi tụ tập xã hội.
Her captivating personality made her the center of attention at the social party.
Tính cách hấp dẫn của cô ấy đã khiến cô trở thành tâm điểm chú ý tại buổi tiệc xã hội.
The captivating sunset drew a large crowd to the beach.
Bình minh quyến rũ đã thu hút đông đảo người đến bãi biển.
Her captivating smile charmed everyone at the social event.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã quyến rũ mọi người tại sự kiện xã hội.
The captivating artwork left a lasting impression on the attendees.
Bức tranh quyến rũ đã để lại ấn tượng sâu sắc cho những người tham dự.
Captivating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quyến rũ.
Present participle and gerund of captivate.
Her speech was captivating, holding the audience's attention throughout.
Bài phát biểu của cô ấy rất cuốn hút, giữ sự chú ý của khán giả suốt cả buổi.
The captivating story about the local hero inspired many young people.
Câu chuyện hấp dẫn về anh hùng địa phương đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
The captivating documentary shed light on important social issues in the city.
Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng tại thành phố.
Dạng động từ của Captivating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Captivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Captivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Captivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Captivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Captivating |
Họ từ
Từ "captivating" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "thu hút" hoặc "lôi cuốn", dùng để miêu tả điều gì đó hấp dẫn đến mức thu hút sự chú ý của người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn trong âm cuối so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Captivating" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp, tác phẩm nghệ thuật, hoặc tính cách cuốn hút của một người.
Từ "captivating" xuất phát từ gốc Latin "captivus", có nghĩa là "bị bắt giữ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển nghĩa từ việc chỉ trạng thái bị bắt tới ý nghĩa thu hút, lôi cuốn. Sự chuyển tiếp này phản ánh bản chất của từ, khi một điều gì đó hấp dẫn khiến người thưởng thức cảm thấy như bị "bắt" vào sự chú ý của nó. Ngày nay, "captivating" thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, bài phát biểu hay câu chuyện có khả năng thu hút sâu sắc sự chú ý của người khác.
Từ "captivating" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thi thường diễn đạt cảm xúc và đánh giá về nghệ thuật, văn học hoặc những trải nghiệm đáng nhớ. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài đánh giá phim, sách hoặc buổi biểu diễn nghệ thuật, nhằm mô tả sức hấp dẫn và thu hút của chủ đề. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng tinh tế và đa dạng trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp