Bản dịch của từ Infrequently trong tiếng Việt
Infrequently
Infrequently (Adverb)
She infrequently attends social events due to her busy schedule.
Cô ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội do lịch trình bận rộn.
He does not infrequently engage in meaningful conversations during gatherings.
Anh ấy không thường xuyên tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa trong các buổi tụ tập.
Do you infrequently participate in community activities in your neighborhood?
Bạn có thường xuyên tham gia vào các hoạt động cộng đồng ở khu phố của mình không?
Họ từ
Từ "infrequently" có nghĩa là hiếm khi, chỉ ra sự xuất hiện không thường xuyên của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh nói, "infrequently" có thể được phát âm khác chút do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai vùng. Nói chung, "infrequently" thường được dùng để nhấn mạnh tần suất thấp của một hành động hoặc sự việc trong các ngữ cảnh chính thức và viết.
Từ "infrequently" bắt nguồn từ tiền tố Latin "in-" có nghĩa là "không" và từ "frequens", có nghĩa là "thường xuyên". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là "không thường xuyên xảy ra". Từ này đã được sử dụng trong văn phong tiếng Anh kể từ thế kỷ 18, phản ánh sự không liên tục hoặc tần suất thấp trong các sự kiện hoặc hành vi. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khái niệm tần suất trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học.
Từ "infrequently" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn tả tần suất hành động xảy ra, đặc biệt trong các bài đọc về thói quen hoặc xu hướng. Trong Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thống kê hoặc phân tích dữ liệu. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả thói quen, sự kiện hiếm hoi, hoặc tần suất của các hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp