Bản dịch của từ Antiserum trong tiếng Việt
Antiserum
Antiserum (Noun)
The antiserum helped save lives during the recent flu outbreak in 2023.
Antiserum đã giúp cứu sống nhiều người trong đợt cúm năm 2023.
The hospital did not have enough antiserum for all the patients.
Bệnh viện không có đủ antiserum cho tất cả bệnh nhân.
Is the antiserum effective against the new virus affecting our community?
Antiserum có hiệu quả chống lại virus mới đang ảnh hưởng đến cộng đồng không?
Họ từ
Chất kháng huyết thanh (antiserum) là một loại huyết thanh chứa kháng thể, được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tật thông qua việc trung hòa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hoặc virus. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm. Chất kháng huyết thanh thường được sản xuất từ huyết thanh của động vật, như ngựa hoặc cừu, sau khi chúng đã được tiêm chủng với các kháng nguyên nhất định.
Từ "antiserum" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "serum" có nghĩa là "huyết thanh". Lịch sử phát triển của khái niệm này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu rõ hơn về vai trò của huyết thanh trong phản ứng miễn dịch. Hiện nay, "antiserum" được sử dụng để chỉ huyết thanh chứa kháng thể, có tác dụng chống lại các tác nhân gây bệnh, thể hiện rõ mối liên hệ với nguồn gốc từ nguyên nghĩa.
Từ "antiserum" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "antiserum" thường được sử dụng trong các tình huống y tế, bao gồm nghiên cứu và điều trị bệnh tật, đặc biệt là trong việc phát triển vacxin và điều trị các nhiễm trùng. Từ này thường được nhắc đến trong các bài viết khoa học và báo cáo nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp