Bản dịch của từ Levy trong tiếng Việt

Levy

Noun [U/C] Verb

Levy (Noun)

lˈɛvi
lˈivi
01

Hành vi đánh thuế, phí hoặc phạt.

An act of levying a tax, fee, or fine.

Ví dụ

The government imposed a levy on luxury goods to increase revenue.

Chính phủ áp đặt một loại thuế trên hàng xa xỉ để tăng doanh thu.

The council decided to introduce a levy on plastic bags to reduce waste.

Hội đồng quyết định áp đặt một loại thuế trên túi nhựa để giảm lượng rác thải.

The city faced backlash after implementing a levy on parking violations.

Thành phố đối mặt với sự phản đối sau khi thực hiện một loại thuế trên vi phạm đỗ xe.

02

Một hành động nhập ngũ.

An act of enlisting troops.

Ví dụ

The government imposed a levy on citizens for military enlistment.

Chính phủ áp đặt một loại thuế trên công dân để tuyển quân.

The levy for soldiers was mandatory during the war period.

Việc thu phí cho quân nhân là bắt buộc trong thời kỳ chiến tranh.

The community protested against the levy due to financial hardships.

Cộng đồng phản đối việc thu phí do khó khăn về tài chính.

Dạng danh từ của Levy (Noun)

SingularPlural

Levy

Levies

Levy (Verb)

lˈɛvi
lˈivi
01

Áp đặt (thuế, phí hoặc tiền phạt)

Impose (a tax, fee, or fine)

Ví dụ

The government decided to levy a new tax on businesses.

Chính phủ quyết định áp đặt một loại thuế mới đối với doanh nghiệp.

They levy fines on those who violate social regulations.

Họ áp đặt tiền phạt đối với những người vi phạm quy định xã hội.

The city council plans to levy a fee for public services.

Hội đồng thành phố dự định áp đặt một loại phí cho dịch vụ công cộng.

02

Tranh thủ (ai đó) đi nghĩa vụ quân sự.

Enlist (someone) for military service.

Ví dụ

The government levied young men for military duty.

Chính phủ đã triệu tập các thanh niên vào quân ngũ.

During wartime, countries often levy citizens to serve in the army.

Trong thời chiến, các quốc gia thường triệu tập công dân vào quân đội.

He was levied to join the military training camp next month.

Anh ta đã được triệu tập tham gia trại huấn luyện quân sự vào tháng tới.

Dạng động từ của Levy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Levy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Levied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Levied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Levies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Levying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Levy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With heavier taxes on cars and automotive components, the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
[...] For instance, the ministry could a tax on fuel consumption to limit energy use and lessen emissions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Higher taxes should be on the rich, which could reduce the amount of income inequality in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Evidently, several countries have achieved noteworthy success in reducing the consumption of sugary drinks by enacting on such beverages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Levy

Không có idiom phù hợp