Bản dịch của từ Levy trong tiếng Việt
Levy
Levy (Noun)
The government imposed a levy on luxury goods to increase revenue.
Chính phủ áp đặt một loại thuế trên hàng xa xỉ để tăng doanh thu.
The council decided to introduce a levy on plastic bags to reduce waste.
Hội đồng quyết định áp đặt một loại thuế trên túi nhựa để giảm lượng rác thải.
The city faced backlash after implementing a levy on parking violations.
Thành phố đối mặt với sự phản đối sau khi thực hiện một loại thuế trên vi phạm đỗ xe.
The government imposed a levy on citizens for military enlistment.
Chính phủ áp đặt một loại thuế trên công dân để tuyển quân.
The levy for soldiers was mandatory during the war period.
Việc thu phí cho quân nhân là bắt buộc trong thời kỳ chiến tranh.
The community protested against the levy due to financial hardships.
Cộng đồng phản đối việc thu phí do khó khăn về tài chính.
Dạng danh từ của Levy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Levy | Levies |
Levy (Verb)
The government decided to levy a new tax on businesses.
Chính phủ quyết định áp đặt một loại thuế mới đối với doanh nghiệp.
They levy fines on those who violate social regulations.
Họ áp đặt tiền phạt đối với những người vi phạm quy định xã hội.
The city council plans to levy a fee for public services.
Hội đồng thành phố dự định áp đặt một loại phí cho dịch vụ công cộng.
The government levied young men for military duty.
Chính phủ đã triệu tập các thanh niên vào quân ngũ.
During wartime, countries often levy citizens to serve in the army.
Trong thời chiến, các quốc gia thường triệu tập công dân vào quân đội.
He was levied to join the military training camp next month.
Anh ta đã được triệu tập tham gia trại huấn luyện quân sự vào tháng tới.
Dạng động từ của Levy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Levy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levying |
Họ từ
Từ "levy" có nghĩa là thu thuế hoặc áp dụng một khoản phí. Trong tiếng Anh, "levy" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dạng danh từ chỉ hành động thu thuế, trong khi dạng động từ thể hiện việc áp dụng hay đánh vào một khoản phí. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không thay đổi về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vai trò của chính phủ trong việc thu thuế.
Từ "levy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "levare", mang nghĩa là "nâng lên" hoặc "đem lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động thu thuế hoặc tài sản nhằm phục vụ cho mục đích công cộng, như quân sự hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng. Hiện nay, "levy" chủ yếu được hiểu là việc áp dụng hoặc thu một khoản phí chính thức, phản ánh mối liên hệ giữa việc thu thập tài chính và "nâng cao" nguồn lực cộng đồng.
Từ "levy" xuất hiện với tần suất khá cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về chính trị và kinh tế. Trong bài viết, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động thu phí hoặc thu thuế từ cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý, "levy" thường chỉ việc áp đặt các loại phí hoặc thuế mới. Các tình huống phổ biến mà từ này được áp dụng bao gồm các cuộc thảo luận về ngân sách nhà nước và chính sách thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp