Bản dịch của từ Enlisting trong tiếng Việt
Enlisting
Enlisting (Verb)
Many young people are enlisting in the military this year.
Nhiều thanh niên đang gia nhập quân đội trong năm nay.
Not everyone is interested in enlisting for military service.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc gia nhập quân đội.
Are students considering enlisting after high school graduation?
Có phải sinh viên đang xem xét việc gia nhập quân đội sau khi tốt nghiệp không?
Dạng động từ của Enlisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlisting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp