Bản dịch của từ Enlisting trong tiếng Việt
Enlisting
Enlisting (Verb)
Many young people are enlisting in the military this year.
Nhiều thanh niên đang gia nhập quân đội trong năm nay.
Not everyone is interested in enlisting for military service.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc gia nhập quân đội.
Are students considering enlisting after high school graduation?
Có phải sinh viên đang xem xét việc gia nhập quân đội sau khi tốt nghiệp không?
Dạng động từ của Enlisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlisting |
Họ từ
"Enlisting" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc gia nhập hoặc đăng ký vào một tổ chức, đặc biệt là quân đội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong bối cảnh quân sự, "enlistment" thường được nhấn mạnh hơn trong văn hóa quân sự của Mỹ. Hình thức viết và phát âm cơ bản không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác như giáo dục hoặc tình nguyện.
Từ "enlisting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inscribere", có nghĩa là "ghi chép vào" hoặc "đăng ký". Trong tiếng Pháp, từ "enlister" bắt nguồn từ nghĩa "đưa vào danh sách". Lịch sử của từ này gắn liền với việc tuyển quân và ghi danh, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến việc chính thức tham gia vào một tổ chức hoặc lực lượng, như quân đội, qua việc thừa nhận và đăng ký tên.
Từ "enlisting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về quân sự, công việc hoặc quá trình tham gia vào một tổ chức. Ngoài ra, "enlisting" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản chuyên ngành hoặc khi thảo luận về việc kêu gọi sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động, sự kiện hoặc nguyên tắc nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp