Bản dịch của từ Embargo trong tiếng Việt
Embargo

Embargo(Verb)
Dạng động từ của Embargo (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embargo |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embargoed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embargoed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embargoes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embargoing |
Embargo(Noun)
Lệnh cấm chính thức đối với thương mại hoặc hoạt động thương mại khác với một quốc gia cụ thể.
An official ban on trade or other commercial activity with a particular country.
Dạng danh từ của Embargo (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Embargo | Embargoes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Embargo" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là ngăn chặn hoặc cấm vận. Nó thường được sử dụng để chỉ quyết định của một quốc gia hoặc tổ chức nhằm cấm hoặc hạn chế buôn bán, thương mại với một nước khác, thường trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả phát âm lẫn viết, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống chính trị cụ thể.
Từ "embargo" có nguồn gốc từ động từ Latin "imbarcare", mang ý nghĩa là "chất hàng lên tàu". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Tây Ban Nha dưới dạng "embargar", có nghĩa là cấm hoặc giữ lại. Kể từ thế kỷ 16, "embargo" được sử dụng để chỉ hành động của chính phủ can thiệp vào hoạt động thương mại, thường là để áp đặt lệnh cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu đối với một quốc gia hoặc sản phẩm nhất định, nhằm phục vụ cho mục đích chính trị hoặc kinh tế. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa khái niệm ban đầu về việc giữ lại hàng hóa và ý nghĩa hiện tại của từ này trong bối cảnh chính trị.
Từ "embargo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế và chính trị. Trong các tình huống phổ biến, "embargo" thường liên quan đến các biện pháp cấm vận thương mại, chính trị hoặc quân sự giữa các quốc gia. Khái niệm này thường được thảo luận trong các khóa học về quan hệ quốc tế hoặc chính trị toàn cầu.
Họ từ
"Embargo" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là ngăn chặn hoặc cấm vận. Nó thường được sử dụng để chỉ quyết định của một quốc gia hoặc tổ chức nhằm cấm hoặc hạn chế buôn bán, thương mại với một nước khác, thường trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả phát âm lẫn viết, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống chính trị cụ thể.
Từ "embargo" có nguồn gốc từ động từ Latin "imbarcare", mang ý nghĩa là "chất hàng lên tàu". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Tây Ban Nha dưới dạng "embargar", có nghĩa là cấm hoặc giữ lại. Kể từ thế kỷ 16, "embargo" được sử dụng để chỉ hành động của chính phủ can thiệp vào hoạt động thương mại, thường là để áp đặt lệnh cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu đối với một quốc gia hoặc sản phẩm nhất định, nhằm phục vụ cho mục đích chính trị hoặc kinh tế. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa khái niệm ban đầu về việc giữ lại hàng hóa và ý nghĩa hiện tại của từ này trong bối cảnh chính trị.
Từ "embargo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế và chính trị. Trong các tình huống phổ biến, "embargo" thường liên quan đến các biện pháp cấm vận thương mại, chính trị hoặc quân sự giữa các quốc gia. Khái niệm này thường được thảo luận trong các khóa học về quan hệ quốc tế hoặc chính trị toàn cầu.
