Bản dịch của từ Embargo trong tiếng Việt
Embargo
Embargo (Noun)
The government imposed an embargo on foreign goods last month.
Chính phủ đã áp đặt lệnh cấm với hàng hóa nước ngoài tháng trước.
There was no embargo on food supplies during the crisis.
Không có lệnh cấm nào đối với nguồn cung thực phẩm trong khủng hoảng.
Is the embargo affecting trade with other countries?
Liệu lệnh cấm có ảnh hưởng đến thương mại với các nước khác không?
Lệnh cấm chính thức đối với thương mại hoặc hoạt động thương mại khác với một quốc gia cụ thể.
An official ban on trade or other commercial activity with a particular country.
The embargo against Cuba lasted for over sixty years.
Lệnh cấm vận đối với Cuba kéo dài hơn sáu mươi năm.
The embargo did not stop trade with Canada.
Lệnh cấm vận không ngăn cản thương mại với Canada.
Is the embargo affecting social relations in Venezuela?
Lệnh cấm vận có ảnh hưởng đến quan hệ xã hội ở Venezuela không?
Dạng danh từ của Embargo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Embargo | Embargoes |
Kết hợp từ của Embargo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crippling embargo Lệnh cấm gây thiệt hại nặng nề | The crippling embargo severely impacted the social welfare of the country. Biến pháp hạn chế nghiêm trọng ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội của quốc gia. |
Strict embargo Lệnh cấm nghiêm ngặt | The strict embargo on social media was lifted last week. Lệnh cấm nghiêm ngặt trên mạng xã hội đã được dỡ bỏ tuần trước. |
Oil embargo Cấm vận dầu mỏ | The oil embargo affected global trade negatively. Lệnh cấm xuất khẩu dầu ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại toàn cầu. |
Mandatory embargo Lệnh cấm bắt buộc | The government imposed a mandatory embargo on social gatherings. Chính phủ áp đặt lệnh cấm buộc về tụ tập xã hội. |
Total embargo Cấm vận toàn bộ | The total embargo severely impacted trade relations in the region. Lệnh cấm vận toàn bộ ảnh hưởng nghiêm trọng đến quan hệ thương mại trong khu vực. |
Embargo (Verb)
The government will embargo all trade with the specified country next month.
Chính phủ sẽ áp đặt lệnh cấm mọi thương mại với quốc gia đó vào tháng tới.
They did not embargo essential goods during the crisis last year.
Họ đã không áp đặt lệnh cấm hàng hóa thiết yếu trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.
Will the United Nations embargo trade with that nation next year?
Liệu Liên Hợp Quốc có áp đặt lệnh cấm thương mại với quốc gia đó vào năm tới không?
The government will embargo certain goods to support local businesses.
Chính phủ sẽ tịch thu một số hàng hóa để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
They did not embargo the supplies needed for the community project.
Họ không tịch thu nguồn cung cần thiết cho dự án cộng đồng.
Will the authorities embargo any items during the upcoming festival?
Liệu các cơ quan có tịch thu hàng hóa nào trong lễ hội sắp tới không?
Dạng động từ của Embargo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embargo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embargoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embargoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embargoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embargoing |
Họ từ
"Embargo" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là ngăn chặn hoặc cấm vận. Nó thường được sử dụng để chỉ quyết định của một quốc gia hoặc tổ chức nhằm cấm hoặc hạn chế buôn bán, thương mại với một nước khác, thường trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả phát âm lẫn viết, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống chính trị cụ thể.
Từ "embargo" có nguồn gốc từ động từ Latin "imbarcare", mang ý nghĩa là "chất hàng lên tàu". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Tây Ban Nha dưới dạng "embargar", có nghĩa là cấm hoặc giữ lại. Kể từ thế kỷ 16, "embargo" được sử dụng để chỉ hành động của chính phủ can thiệp vào hoạt động thương mại, thường là để áp đặt lệnh cấm xuất khẩu hoặc nhập khẩu đối với một quốc gia hoặc sản phẩm nhất định, nhằm phục vụ cho mục đích chính trị hoặc kinh tế. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa khái niệm ban đầu về việc giữ lại hàng hóa và ý nghĩa hiện tại của từ này trong bối cảnh chính trị.
Từ "embargo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh tế và chính trị. Trong các tình huống phổ biến, "embargo" thường liên quan đến các biện pháp cấm vận thương mại, chính trị hoặc quân sự giữa các quốc gia. Khái niệm này thường được thảo luận trong các khóa học về quan hệ quốc tế hoặc chính trị toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp