Bản dịch của từ Siege trong tiếng Việt

Siege

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Siege (Noun)

sˈidʒ
sˈidʒ
01

Một hoạt động quân sự trong đó quân địch bao vây một thị trấn hoặc tòa nhà, cắt đứt nguồn cung cấp thiết yếu nhằm mục đích buộc những người bên trong đầu hàng.

A military operation in which enemy forces surround a town or building, cutting off essential supplies, with the aim of compelling those inside to surrender.

Ví dụ

The siege of Leningrad during World War II lasted for 872 days.

Cuộc vây hãm Leningrad trong Thế chiến II kéo dài 872 ngày.

The siege of the Capitol building shocked the nation.

Cuộc vây hãm tòa nhà Quốc hội làm kinh ngạc cả quốc gia.

The rebels resisted the siege for weeks before surrendering.

Các nổi dậy đã chống lại cuộc vây hãm trong vài tuần trước khi đầu hàng.

02

Một nhóm diệc.

A group of herons.

Ví dụ

During the migration season, a siege of herons gathered by the river.

Trong mùa di cư, một đàn cò đang tập trung bên sông.

The locals were amazed by the large siege of herons nesting nearby.

Người dân địa phương rất ngạc nhiên trước đàn cò lớn đang xây tổ gần đây.

The conservation efforts have led to an increase in the siege population.

Các nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến sự tăng vọt của dân số cò.

Dạng danh từ của Siege (Noun)

SingularPlural

Siege

Sieges

Kết hợp từ của Siege (Noun)

CollocationVí dụ

Gun siege

Vụ đụng độ súng

The police ended the gun siege peacefully.

Cảnh sát kết thúc cuộc bao vây bằng hòa bình.

Long siege

Bao vây kéo dài

The long siege resulted in a shortage of food supplies.

Cuộc bao vây dài đã dẫn đến thiếu hụt nguồn cung cấp thực phẩm.

Police siege

Cuộc vây bắt cảnh sát

The police siege lasted for hours, causing panic in the neighborhood.

Cuộc vây bắt của cảnh sát kéo dài nhiều giờ, gây hoảng loạn trong khu phố.

Prolonged siege

Bao vây kéo dài

The prolonged siege devastated the social fabric of the community.

Cuộc bao vây kéo dài làm hủy hoại cấu trúc xã hội của cộng đồng.

Four-day siege

Cuộc vây hãm bốn ngày

The four-day siege left the town in ruins.

Cuộc bao vây kéo dài bốn ngày làm thành phố tan hoang.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Siege cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Siege

Không có idiom phù hợp