Bản dịch của từ Siege trong tiếng Việt
Siege
Siege (Noun)
Một hoạt động quân sự trong đó quân địch bao vây một thị trấn hoặc tòa nhà, cắt đứt nguồn cung cấp thiết yếu nhằm mục đích buộc những người bên trong đầu hàng.
A military operation in which enemy forces surround a town or building, cutting off essential supplies, with the aim of compelling those inside to surrender.
The siege of Leningrad during World War II lasted for 872 days.
Cuộc vây hãm Leningrad trong Thế chiến II kéo dài 872 ngày.
The siege of the Capitol building shocked the nation.
Cuộc vây hãm tòa nhà Quốc hội làm kinh ngạc cả quốc gia.
The rebels resisted the siege for weeks before surrendering.
Các nổi dậy đã chống lại cuộc vây hãm trong vài tuần trước khi đầu hàng.
Một nhóm diệc.
A group of herons.
During the migration season, a siege of herons gathered by the river.
Trong mùa di cư, một đàn cò đang tập trung bên sông.
The locals were amazed by the large siege of herons nesting nearby.
Người dân địa phương rất ngạc nhiên trước đàn cò lớn đang xây tổ gần đây.
The conservation efforts have led to an increase in the siege population.
Các nỗ lực bảo tồn đã dẫn đến sự tăng vọt của dân số cò.
Dạng danh từ của Siege (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Siege | Sieges |
Kết hợp từ của Siege (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gun siege Vụ đụng độ súng | The police ended the gun siege peacefully. Cảnh sát kết thúc cuộc bao vây bằng hòa bình. |
Long siege Bao vây kéo dài | The long siege resulted in a shortage of food supplies. Cuộc bao vây dài đã dẫn đến thiếu hụt nguồn cung cấp thực phẩm. |
Police siege Cuộc vây bắt cảnh sát | The police siege lasted for hours, causing panic in the neighborhood. Cuộc vây bắt của cảnh sát kéo dài nhiều giờ, gây hoảng loạn trong khu phố. |
Prolonged siege Bao vây kéo dài | The prolonged siege devastated the social fabric of the community. Cuộc bao vây kéo dài làm hủy hoại cấu trúc xã hội của cộng đồng. |
Four-day siege Cuộc vây hãm bốn ngày | The four-day siege left the town in ruins. Cuộc bao vây kéo dài bốn ngày làm thành phố tan hoang. |
Họ từ
Từ "siege" (bao vây) chỉ hành động phong tỏa một nơi nhằm ngăn chặn tiếp viện và thực phẩm trong bối cảnh quân sự. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "siege" thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc quân sự để diễn tả các cuộc bao vây nổi tiếng như "The Siege of Leningrad". Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ tình huống bị áp lực hay khó khăn kéo dài trong đời sống hàng ngày.
Từ "siege" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là "ngồi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "siege", chỉ hành động vây hãm hoặc bao vây một thành trì. Lịch sử của từ này liên quan đến các chiến thuật quân sự, nơi lực lượng quân đội bao vây để chiếm lĩnh và kiểm soát. Hiện nay, "siege" vẫn giữ nghĩa này, chỉ hành động bao vây một nơi đáng kể để đạt được mục tiêu chiến lược.
Từ "siege" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các tình huống căng thẳng hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "siege" thường được sử dụng trong lịch sử quân sự để đề cập đến các cuộc vây hãm thành phố hoặc vùng lãnh thổ. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các tình huống ẩn dụ, diễn tả sự áp lực hoặc ngột ngạt trong cuộc sống hàng ngày, như trong stress hay khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp