Bản dịch của từ Threaten trong tiếng Việt
Threaten
Threaten (Verb)
Bullying can threaten a child's emotional well-being in school.
Bắt nạt có thể đe dọa sức khỏe tinh thần của trẻ em trong trường học.
The rise in crime rates threatens the safety of the neighborhood.
Sự tăng lên của tỷ lệ tội phạm đe dọa sự an toàn của khu phố.
Economic instability can threaten the livelihoods of many families.
Sự bất ổn kinh tế có thể đe dọa sinh kế của nhiều gia đình.
The bully threatened to harm the student for reporting the incident.
Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ làm hại học sinh vì đã báo cáo sự việc.
The criminal threatened the witness to prevent them from testifying.
Tội phạm đe dọa nhân chứng để ngăn họ làm chứng.
The online troll threatened to expose personal information to intimidate others.
Kẻ troll trực tuyến đe dọa tiết lộ thông tin cá nhân để hăm dọa người khác.
Dạng động từ của Threaten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Threaten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threatened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threatened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threatens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threatening |
Kết hợp từ của Threaten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel threatened Cảm thấy đe dọa | People in a new neighborhood feel threatened by rising crime rates. Mọi người trong một khu phố mới cảm thấy bị đe dọa bởi tỷ lệ tội phạm tăng lên. |
Be threatened with something Đối mặt với mối đe dọa từ điều gì đó | The witness was threatened with intimidation if they spoke out. Nhân chứng bị đe dọa với sự đe dọa nếu họ nói ra. |
Họ từ
Từ "threaten" trong tiếng Anh có nghĩa là đe doạ, thể hiện hành động cảnh báo hoặc chỉ ra khả năng gây hại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "threaten" đôi khi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh hơn mang tính xã hội, phản ánh sự nhấn mạnh vào các mối nguy cơ trong các vấn đề cộng đồng. Ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với sự khác biệt nhẹ về trọng âm.
Từ "threaten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "threaten" (có nghĩa là "đe dọa"), xuất phát từ gốc Đức cổ "threatōną", có nghĩa là "tố cáo" hoặc "định chế". Gốc từ này liên quan đến hành động gây sợ hãi hoặc áp lực đối với một cá nhân hoặc nhóm. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ mọi hình thức đe dọa, từ ngôn từ đến hành động, làm nổi bật tầm quan trọng của việc hợp nhất sức mạnh ngôn ngữ và ý chí trong giao tiếp xã hội.
Từ "threaten" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh an ninh hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, "threaten" thường được sử dụng để biểu đạt các vấn đề xã hội hoặc chính trị, thể hiện sự lo ngại về nguy cơ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn bản pháp lý và khoa học, liên quan đến hiểm họa hoặc rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp