Bản dịch của từ Threaten trong tiếng Việt

Threaten

Verb

Threaten (Verb)

ɵɹˈɛɾn̩
ɵɹˈɛɾn̩
01

Khiến (ai đó hoặc điều gì đó) dễ bị tổn thương hoặc gặp rủi ro; gây nguy hiểm.

Cause (someone or something) to be vulnerable or at risk; endanger.

Ví dụ

Bullying can threaten a child's emotional well-being in school.

Bắt nạt có thể đe dọa sức khỏe tinh thần của trẻ em trong trường học.

The rise in crime rates threatens the safety of the neighborhood.

Sự tăng lên của tỷ lệ tội phạm đe dọa sự an toàn của khu phố.

02

Nêu rõ ý định thực hiện hành động thù địch chống lại (ai đó) để trả thù cho việc đã làm hoặc không làm.

State one's intention to take hostile action against (someone) in retribution for something done or not done.

Ví dụ

The bully threatened to harm the student for reporting the incident.

Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ làm hại học sinh vì đã báo cáo sự việc.

The criminal threatened the witness to prevent them from testifying.

Tội phạm đe dọa nhân chứng để ngăn họ làm chứng.

Kết hợp từ của Threaten (Verb)

CollocationVí dụ

Feel threatened

Cảm thấy đe dọa

People in a new neighborhood feel threatened by rising crime rates.

Mọi người trong một khu phố mới cảm thấy bị đe dọa bởi tỷ lệ tội phạm tăng lên.

Be threatened with something

Đối mặt với mối đe dọa từ điều gì đó

The witness was threatened with intimidation if they spoke out.

Nhân chứng bị đe dọa với sự đe dọa nếu họ nói ra.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Threaten

Không có idiom phù hợp