Bản dịch của từ Threaten trong tiếng Việt
Threaten
Threaten (Verb)
Bullying can threaten a child's emotional well-being in school.
Bắt nạt có thể đe dọa sức khỏe tinh thần của trẻ em trong trường học.
The rise in crime rates threatens the safety of the neighborhood.
Sự tăng lên của tỷ lệ tội phạm đe dọa sự an toàn của khu phố.
The bully threatened to harm the student for reporting the incident.
Kẻ bắt nạt đe dọa sẽ làm hại học sinh vì đã báo cáo sự việc.
The criminal threatened the witness to prevent them from testifying.
Tội phạm đe dọa nhân chứng để ngăn họ làm chứng.
Kết hợp từ của Threaten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel threatened Cảm thấy đe dọa | People in a new neighborhood feel threatened by rising crime rates. Mọi người trong một khu phố mới cảm thấy bị đe dọa bởi tỷ lệ tội phạm tăng lên. |
Be threatened with something Đối mặt với mối đe dọa từ điều gì đó | The witness was threatened with intimidation if they spoke out. Nhân chứng bị đe dọa với sự đe dọa nếu họ nói ra. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp