Bản dịch của từ Promoter trong tiếng Việt

Promoter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promoter (Noun)

pɹəmˈoʊɾɚ
pɹəmˈoʊɾəɹ
01

Một chất phụ gia làm tăng hoạt tính của chất xúc tác.

An additive that increases the activity of a catalyst.

Ví dụ

The promoter enhanced the effectiveness of the charity fundraising event.

Người tổ chức đã nâng cao tính hiệu quả của sự kiện gây quỹ từ thiện.

The local promoter organized a successful community concert.

Người tổ chức ở địa phương đã tổ chức một buổi hòa nhạc cộng đồng thành công.

The event promoter secured sponsorships for the social gathering.

Người tổ chức sự kiện đã đảm bảo tài trợ cho buổi họp mặt giao lưu.

02

Một người ủng hộ một nguyên nhân hoặc mục đích.

A supporter of a cause or aim.

Ví dụ

The promoter organized a charity event for the local community.

Người quảng bá đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.

She is a dedicated promoter of environmental conservation efforts.

Cô ấy là người tận tâm cổ vũ cho các nỗ lực bảo tồn môi trường.

The school's principal is a strong promoter of student well-being.

Hiệu trưởng của trường là người cổ vũ mạnh mẽ cho hạnh phúc của học sinh.

03

Một cá nhân hoặc công ty tài trợ hoặc tổ chức sự kiện thể thao, buổi hòa nhạc hoặc sản xuất sân khấu.

A person or company that finances or organizes a sporting event, concert, or theatrical production.

Ví dụ

The local promoter sponsored the charity marathon event.

Người quảng bá địa phương đã tài trợ cho sự kiện marathon từ thiện.

The concert promoter secured top artists for the music festival.

Người quảng bá buổi hòa nhạc đã thu hút được những nghệ sĩ hàng đầu cho lễ hội âm nhạc.

The theater promoter organized a successful play production.

Người quảng bá nhà hát đã tổ chức một vở kịch thành công.

Dạng danh từ của Promoter (Noun)

SingularPlural

Promoter

Promoters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Promoter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, propels innovation, and social stability [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] It critical thinking, creativity, and interdisciplinary problem-solving skills, which are highly valued in today's complex and interconnected society [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without technical knowledge, a person stands little chance of being hired, let alone getting a [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Secondly, space tourism can inspire future generations and global unity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Promoter

Không có idiom phù hợp