Bản dịch của từ Promoter trong tiếng Việt
Promoter
Promoter (Noun)
The promoter enhanced the effectiveness of the charity fundraising event.
Người tổ chức đã nâng cao tính hiệu quả của sự kiện gây quỹ từ thiện.
The local promoter organized a successful community concert.
Người tổ chức ở địa phương đã tổ chức một buổi hòa nhạc cộng đồng thành công.
The event promoter secured sponsorships for the social gathering.
Người tổ chức sự kiện đã đảm bảo tài trợ cho buổi họp mặt giao lưu.
The promoter organized a charity event for the local community.
Người quảng bá đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.
She is a dedicated promoter of environmental conservation efforts.
Cô ấy là người tận tâm cổ vũ cho các nỗ lực bảo tồn môi trường.
The school's principal is a strong promoter of student well-being.
Hiệu trưởng của trường là người cổ vũ mạnh mẽ cho hạnh phúc của học sinh.
Một cá nhân hoặc công ty tài trợ hoặc tổ chức sự kiện thể thao, buổi hòa nhạc hoặc sản xuất sân khấu.
A person or company that finances or organizes a sporting event, concert, or theatrical production.
The local promoter sponsored the charity marathon event.
Người quảng bá địa phương đã tài trợ cho sự kiện marathon từ thiện.
The concert promoter secured top artists for the music festival.
Người quảng bá buổi hòa nhạc đã thu hút được những nghệ sĩ hàng đầu cho lễ hội âm nhạc.
The theater promoter organized a successful play production.
Người quảng bá nhà hát đã tổ chức một vở kịch thành công.
Dạng danh từ của Promoter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Promoter | Promoters |
Họ từ
Từ "promoter" có nghĩa là người or tổ chức thúc đẩy một dự án, sự kiện, hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả ngữ cảnh kinh doanh và giải trí. Ở Anh và Mỹ, "promoter" chủ yếu được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, "promoter" ở Anh có thể thường chỉ về người tổ chức buổi biểu diễn, trong khi ở Mỹ, nó có thể mở rộng hơn để bao gồm cả nhà sản xuất và nhà tài trợ.
Từ "promoter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promotorem", là danh từ chỉ người thúc đẩy hoặc nâng cao điều gì đó, từ gốc động từ "promovere", có nghĩa là "thúc đẩy". Trong tiếng Latin, "pro" có nghĩa là "về phía trước" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử từ này phản ánh vai trò của người thúc đẩy trong việc nâng cao hoặc phát triển một ý tưởng, sự kiện hoặc sản phẩm, từ đó liên kết sâu sắc với ý nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực như kinh doanh, marketing và nghệ thuật.
Từ "promoter" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề kinh doanh và truyền thông. Trong bối cảnh học thuật, "promoter" thường đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quảng bá sự kiện, sản phẩm hoặc ý tưởng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, chỉ gene thúc đẩy biểu hiện protein. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến marketing, quản lý sự kiện, và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp