Bản dịch của từ Actively trong tiếng Việt

Actively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actively(Adverb)

ˈæktɪvli
ˈæktɪvli
01

Một cách có chủ ý và tích cực.

In a deliberate and positive way.

Ví dụ
02

Một cách mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

In an energetic or vigorous way.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Actively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Actively

Chủ động

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ