Bản dịch của từ Actively trong tiếng Việt

Actively

Adverb

Actively (Adverb)

ˈæktɪvli
ˈæktɪvli
01

Một cách có chủ ý và tích cực.

In a deliberate and positive way.

Ví dụ

She actively participates in community service events.

Cô tích cực tham gia vào các sự kiện phục vụ cộng đồng.

They are actively involved in fundraising for local charities.

Họ tích cực tham gia gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.

He engages actively in volunteer work at the shelter.

Anh ấy tích cực tham gia vào công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.

02

Một cách mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

In an energetic or vigorous way.

Ví dụ

She actively participates in community service events every weekend.

Cô tích cực tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng vào mỗi cuối tuần.

The volunteers actively engage with the local residents during outreach programs.

Các tình nguyện viên tích cực tương tác với người dân địa phương trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.

He actively promotes social causes through online campaigns and fundraisers.

Anh ấy tích cực thúc đẩy các hoạt động xã hội thông qua các chiến dịch trực tuyến và gây quỹ.

Dạng trạng từ của Actively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Actively

Chủ động

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Actively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Firstly, while watching television is said to be more of a passive reading is considered to be an form of learning [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I have participated in extracurricular demonstrating leadership skills and a commitment to community service [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am Bill Smith, a project manager engaged in the field of IT project management [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] It is our responsibility to counteract these effects and engage in conservation efforts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Actively

Không có idiom phù hợp