Bản dịch của từ Actively trong tiếng Việt
Actively
Actively (Adverb)
Một cách có chủ ý và tích cực.
In a deliberate and positive way.
She actively participates in community service events.
Cô tích cực tham gia vào các sự kiện phục vụ cộng đồng.
They are actively involved in fundraising for local charities.
Họ tích cực tham gia gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
He engages actively in volunteer work at the shelter.
Anh ấy tích cực tham gia vào công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
She actively participates in community service events every weekend.
Cô tích cực tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng vào mỗi cuối tuần.
The volunteers actively engage with the local residents during outreach programs.
Các tình nguyện viên tích cực tương tác với người dân địa phương trong các chương trình tiếp cận cộng đồng.
He actively promotes social causes through online campaigns and fundraisers.
Anh ấy tích cực thúc đẩy các hoạt động xã hội thông qua các chiến dịch trực tuyến và gây quỹ.
Dạng trạng từ của Actively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Actively Chủ động | - | - |
Họ từ
"Actively" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách chủ động" hoặc "với sự tích cực". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra đầy năng lượng, không thụ động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, từ có thể nghe được phát âm khác nhau nhẹ nhàng, nhưng nghĩa và cách sử dụng của nó trong cả hai ngôn ngữ vẫn giữ nguyên.
Từ "actively" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "activus", mang nghĩa là "đang hành động". Từ "activus" kết hợp với hậu tố "-ly" trong tiếng Anh đã tạo ra trạng từ chỉ trạng thái của hành động. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ những hành động thụ động sang những hành động chủ động, nhằm nhấn mạnh tính năng động và hiệu quả trong hoạt động của con người trong nhiều bối cảnh xã hội và nghề nghiệp hiện đại.
Từ "actively" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt thái độ hoặc hành động một cách năng động. Trong ngữ cảnh khác, "actively" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tham gia, như tham gia các hoạt động cộng đồng, học tập hoặc thảo luận. Việc sử dụng từ này thường nhằm nhấn mạnh sự chủ động và tích cực trong hành động hoặc suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp