Bản dịch của từ Progressing trong tiếng Việt

Progressing

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progressing(Verb)

pɹəgɹˈɛsɪŋ
pɹəgɹˈɛsɪŋ
01

Để di chuyển về phía trước hoặc tiến về phía trước trong không gian hoặc thời gian.

To move forward or onward in space or time.

Ví dụ

Dạng động từ của Progressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Progress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Progressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Progressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Progresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Progressing

Progressing(Adjective)

ˈprɑ.ɡrɛ.sɪŋ
ˈprɑ.ɡrɛ.sɪŋ
01

Tiến về phía trước; tiến lên.

Moving forward advancing.

Ví dụ

Progressing(Noun)

ˈprɑ.ɡrɛ.sɪŋ
ˈprɑ.ɡrɛ.sɪŋ
01

Hành động tiến về phía trước hoặc về phía trước.

The act of moving forward or onward.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ