Bản dịch của từ Sinker trong tiếng Việt
Sinker
Sinker (Noun)
The pitcher threw a sinker that fooled the batter completely.
Hạt trình chảy ném một sinker đã lừa gạt tay đua hoàn toàn.
The batter swung too early, missing the sinker completely.
Người đánh quá sớm, bỏ lỡ hạt trình chảy hoàn toàn.
Did the sinker pitch make the batter strike out in the game?
Hạt trình chảy đã khiến người đánh bị đánh bại trong trận đấu không?
Một loại ván lướt sóng không đủ sức nổi để hỗ trợ thuyền viên trừ khi di chuyển nhanh.
A type of windsurfing board of insufficient buoyancy to support its crew unless moving fast.
The sinker was too small for beginners to practice on.
Chiếc sinker quá nhỏ để người mới học luyện tập trên.
Using a sinker in windsurfing can be risky for inexperienced riders.
Sử dụng sinker trong lướt ván buồm có thể nguy hiểm cho người chơi không kinh nghiệm.
Is it advisable to use a sinker when learning windsurfing?
Có nên sử dụng sinker khi học lướt ván buồm không?
Một cái bánh rán.
A doughnut.
I bought a sinker for breakfast.
Tôi đã mua một cái donut cho bữa sáng.
She avoids eating sinkers to stay healthy.
Cô ấy tránh ăn donut để giữ gìn sức khỏe.
Did you try the new sinker place downtown?
Bạn đã thử quán donut mới ở trung tâm thành phố chưa?
She attached a sinker to the fishing line for better casting.
Cô ấy gắn một viên nặng vào dây câu để đánh xa hơn.
He forgot to bring a sinker, so his fishing line floated.
Anh ấy quên mang viên nặng, nên dây câu của anh bị nổi.
Did you remember to pack sinkers for your fishing trip today?
Bạn có nhớ mang theo các viên nặng cho chuyến câu cá hôm nay không?
Họ từ
Từ "sinker" trong tiếng Anh chỉ đến một vật nặng dùng để kéo hoặc chìm xuống nước, thường được sử dụng trong câu cá hoặc các hoạt động thể thao dưới nước. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈsɪŋ.kər/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈsɪŋ.kɚ/. Mặc dù nghĩa của từ này tương tự ở cả hai biến thể, nhưng cách viết và cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa chúng. "Sinker" cũng có thể chỉ nhiều nghĩa khác trong bối cảnh kỹ thuật hoặc thể thao.
Từ "sinker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sink", bắt nguồn từ tiếng Old English "sincan", có nghĩa là "chìm xuống" hoặc "lún xuống". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sinkōnan", có liên quan đến ý nghĩa về chuyển động xuống dưới. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sinker" được dùng để chỉ vật thể làm chìm, chẳng hạn như trong câu cá, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng của việc gây ra sự lún xuống hay hạn chế.
Từ "sinker" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là trong môn bơi lội và câu cá. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "sinker" thường được sử dụng để chỉ các vật nặng được sử dụng để chìm hoặc giữ dưới nước. Cụm từ này ít gặp trong ngôn ngữ học thuật nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến vật lý hay các môn thể thao nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp