Bản dịch của từ Windsurfing trong tiếng Việt

Windsurfing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windsurfing (Noun)

01

Môn thể thao hoặc hoạt động cưỡi trên mặt nước trên ván buồm.

The sport or activity of riding on water on a sailboard.

Ví dụ

Windsurfing is popular among young people in coastal areas.

Lướt ván buồm rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực ven biển.

Not many people have tried windsurfing due to its physical demands.

Không nhiều người đã thử lướt ván buồm vì yêu cầu về thể chất.

Have you ever considered taking windsurfing lessons at the beach?

Bạn đã bao giờ xem xét việc học lướt ván buồm tại bãi biển chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windsurfing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windsurfing

Không có idiom phù hợp