Bản dịch của từ Windsurfing trong tiếng Việt
Windsurfing
Noun [U/C]
Windsurfing (Noun)
Ví dụ
Windsurfing is popular among young people in coastal areas.
Lướt ván buồm rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực ven biển.
Not many people have tried windsurfing due to its physical demands.
Không nhiều người đã thử lướt ván buồm vì yêu cầu về thể chất.
Have you ever considered taking windsurfing lessons at the beach?
Bạn đã bao giờ xem xét việc học lướt ván buồm tại bãi biển chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Windsurfing
Không có idiom phù hợp